- Từ điển Anh - Việt
Changeable
Nghe phát âmMục lục |
/´tʃeindʒəbl/
Thông dụng
Tính từ
Dễ thay đổi, hay thay đổi
Có thể thay đổi
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
dễ thay đổi
thay được
Toán & tin
có thể thay đổi
Kỹ thuật chung
biến đổi được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agitated , capricious , changeful , commutative , convertible , fickle , fitful , flighty , fluctuating , fluid , impulsive , inconstant , indecisive , irregular , irresolute , irresponsible , kaleidoscopic , mercurial , mobile , movable , mutable , permutable , protean , restless , reversible , revocable , shifting , skittish , spasmodic , transformable , transitional , uncertain , unpredictable , unreliable , unsettled , unstable , unsteady , vacillating , vagrant , variable , variant , varying , versatile , volatile , wavering , whimsical , alterable , erratic , fantastic , fantastical , freakish , inconsistent , temperamental , ticklish , plastic , ambivalent , amenable , chatoyant , commutable , crotchety , eccentric , giddy , impermanent , iridescent , labile , transmutable , unsteadfast
Từ trái nghĩa
adjective
- certain , changeless , constant , fixed , lasting , reliable , stable , steady , sure , unchangeable , undeviating
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Changeable attachment
phụ tùng thay thế, -
Changeable device
phụ tùng (của) ca, phụ kiện (của) ca, kíp, -
Changeable part
chi tiết thay đổi được, -
Changeableness
Danh từ: (như) changeability, -
Changeback Acknowledgement Signal (CBA)
tín hiệu báo nhận đổi trở lại, -
Changeback Control (TCBC)
điều khiển chuyển trở lại, -
Changeback Declaration Signal (CBD)
tín hiệu khai báo đổi trở lại, -
Changed
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, substituted , interchanged... -
Changed address call progress signal
tín hiệu (đang gọi) địa chỉ thay đổi, -
Changed memory routine
chương trình con nhớ thay đổi, thủ tục nhớ thay đổi, -
Changed record
bản ghi được thay đổi, -
Changeful
/ ´tʃeindʒful /, tính từ, luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển; bất thường, -
Changefulness
/ ´tʃeindʒfulnis /, -
Changeless
/ ´tʃeindʒlis /, Tính từ: không thay đổi, bất di bất dịch, Từ đồng... -
Changelessness
/ ´tʃendʒlisnis /, danh từ, tính không thay đổi, tính bất di bất dịch, -
Changelife
thời kỳ mãn kinh., -
Changeling
/ ´tʃeindʒliη /, Danh từ: (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên... -
Changeover
/ ´tʃeindʒ¸ouvə /, Kỹ thuật chung: sự chỉnh lại, Kinh tế: sự thay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.