- Từ điển Anh - Việt
Chilling
Nghe phát âmMục lục |
/´tʃiliη/
Thông dụng
Tính từ
Lạnh, làm ớn lạnh
Làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...)
Chuyên ngành
Điện lạnh
sự làm mát
sự tôi lạnh
Kỹ thuật chung
làm lạnh
- absorption water chiller [chilling plant]
- máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ
- absorption water chilling plant
- máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ
- airblast chilling
- làm lạnh bằng quạt gió
- bottle chilling equipment
- thiết bị làm lạnh chai
- central chilling plant
- hệ làm lạnh trung tâm
- central chilling system
- hệ làm lạnh trung tâm
- chilling coil
- ống xoắn làm lạnh
- chilling degree
- độ làm lạnh
- chilling down operation
- quá trình làm lạnh
- chilling operation
- quá trình làm lạnh
- chilling operation
- thao tác làm lạnh
- chilling period
- chu kỳ làm lạnh
- chilling plate
- tấm làm lạnh
- chilling procedure
- phương pháp làm lạnh
- chilling range
- khoảng làm lạnh
- chilling range
- phạm vi làm lạnh
- chilling rate
- tốc độ làm lạnh
- chilling spray cycle
- chu trình làm lạnh phun
- chilling technique
- kỹ thuật làm lạnh
- chilling temperature
- nhiệt độ làm lạnh
- chilling time
- thời gian làm lạnh
- chilling water
- nước làm lạnh
- complete chilling
- làm lạnh hoàn toàn
- complete cooling [chilling]
- làm lạnh hoàn toàn
- continuous chilling
- làm lạnh liên tục
- continuous chilling [refrigeration]
- sự làm lạnh liên tục
- controlled chilling
- làm lạnh được điều chỉnh
- deep chilling
- làm lạnh sâu
- fast chilling
- làm lạnh nhanh
- fluid chilling
- làm lạnh chất lỏng
- fluid cooling [chilling
- sự làm lạnh chất lỏng
- grain chilling unit
- tổ máy làm lạnh hạt giống
- ice slush chilling
- sự làm lạnh bằng cháo đá
- ice slush chilling process
- quá trình làm lạnh bằng cháo đá
- initial chilling
- làm lạnh ban đầu
- initial chilling
- làm lạnh bước đầu
- initial chilling
- làm lạnh giai đoạn đầu
- initial chilling
- sự làm lạnh ban đầu
- liquid chilling application
- ứng dụng làm lạnh chất lỏng
- original chilling
- làm lạnh ban đầu
- original chilling
- làm lạnh bước đầu
- original chilling
- làm lạnh giai đoạn đầu
- original [primary] chilling
- sự làm lạnh ban đầu
- packaged liquid chilling unit
- máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm
- primary chilling
- làm lạnh ban đầu
- primary chilling
- làm lạnh bước đầu
- primary chilling
- làm lạnh giai đoạn đầu
- quick chilling
- làm lạnh đột ngột
- quick chilling
- làm lạnh nhanh
- quick-chilling
- sự làm lạnh nhanh
- quick-chilling room
- buồng làm lạnh nhanh
- quick-chilling unit
- tổ máy làm lạnh nhanh
- radiant chilling
- làm lạnh bằng bức xạ
- rapid chilling
- làm lạnh đột ngột
- rapid chilling
- làm lạnh nhanh
- rapid chilling
- sự làm lạnh đột ngột
- rapid-chilling chamber
- buồng làm lạnh nhanh
- rapid-chilling room
- buồng làm lạnh nhanh
- self-contained water chiller (chillingequipment
- máy làm lạnh nước độc lập
- self-contained water chilling equipment
- máy làm lạnh nước độc lập
- self-contained water chilling machine
- máy làm lạnh nước độc lập
- self-contained water chilling machinery
- máy làm lạnh nước độc lập
- shock chilling
- làm lạnh đột ngột
- shock chilling
- làm lạnh nhanh
- slow chilling
- làm lạnh chậm
- slow chilling (cooling)
- làm lạnh chậm
- snap chilling
- làm lạnh đột ngột
- snap chilling
- sự làm lạnh đột ngột
- speed of chilling
- tốc độ làm lạnh
- thermoelectric chilling
- làm lạnh (theo hiệu ứng) Peltier
- thermoelectric chilling
- làm lạnh nhiệt điện
- thermoelectric water chilling
- làm lạnh nước nhiệt điện
- thermoelectric water chilling (cooling)
- sự làm lạnh nước nhiệt điện
- water chilling
- làm lạnh nước
- water-chilling capacity
- năng suất làm lạnh nước
- water-chilling installation
- hệ (thống) làm lạnh nước
- water-chilling installation
- trạm làm lạnh nước
- water-chilling installation (plant)
- hệ thống làm lạnh nước
- water-chilling plant
- hệ (thống) làm lạnh nước
- water-chilling plant
- trạm làm lạnh nước
sự làm lạnh
- continuous chilling [refrigeration]
- sự làm lạnh liên tục
- fluid cooling [chilling
- sự làm lạnh chất lỏng
- ice slush chilling
- sự làm lạnh bằng cháo đá
- initial chilling
- sự làm lạnh ban đầu
- original [primary] chilling
- sự làm lạnh ban đầu
- quick-chilling
- sự làm lạnh nhanh
- rapid chilling
- sự làm lạnh đột ngột
- snap chilling
- sự làm lạnh đột ngột
- thermoelectric water chilling (cooling)
- sự làm lạnh nước nhiệt điện
sự làm nguội
sự tôi
tôi
Kinh tế
sự làm lạnh
- controlled chilling
- sự làm lạnh điều khiển
- initial chilling
- sự làm lạnh sơ bộ
- irradiation chilling of meat
- sự làm lạnh thịt bằng cách nhiệt
- quick chilling
- sự làm lạnh nhanh
- snap chilling
- sự làm lạnh tức thời
Địa chất
sự làm nguội, sự làm mát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- eerie , frightening , frigorific , horrifying , icy , on ice , shocking , thrilling
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chilling backing
tấm đệm làm mát, -
Chilling bath
bể lạnh, bồn lạnh, thùng lạnh, liquid chilling bath, bồn lạnh lỏng -
Chilling bed
tầng lạnh, lớp lạnh, -
Chilling coil
ống xoắn làm lạnh, -
Chilling cooler
phòng lạnh chứa thịt, -
Chilling cycle
chu trình lạnh, -
Chilling degree
độ làm lạnh, -
Chilling department
phân xưởng (xử lý) lạnh, phân xưởng chế biến lạnh, -
Chilling down operation
quá trình làm lạnh, -
Chilling equipment
máy móc lạnh, thiết bị lạnh, thiết bị làm lạnh, -
Chilling injector
sự hỏng sản phẩm do lạnh, -
Chilling injury
thương tổn do lạnh, -
Chilling layer
lớp ram, lớp thấm tôi, -
Chilling machine
máy tôi lạnh, -
Chilling machinery
máy móc lạnh, -
Chilling method
Địa chất: phương pháp làm đông cứng, -
Chilling operation
thao tác làm lạnh, quá trình làm lạnh, -
Chilling period
chu kỳ làm lạnh, -
Chilling plate
đĩa làm nguội, tấm làm lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.