- Từ điển Anh - Việt
Consent
Nghe phát âmMục lục |
/kən'sent/
Thông dụng
Danh từ
Sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành)
Xem silence
Nội động từ
Đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
hình thái từ
- Ved: consented
- Ving: consenting
Chuyên ngành
Xây dựng
bằng lòng
Kinh tế
sự đồng tính
sự đồng ý
- defect of consent
- sự đồng ý có sai sót
- verification by consent
- thẩm tra có sự đồng ý
sự thỏa thuận
- unanimous consent
- sự thỏa thuận nhất trí
sự thỏa thuận tự nguyện
thỏa thuận
- customer's loan consent
- thỏa thuận cho vay của khách hàng
- unanimous consent
- sự thỏa thuận nhất trí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , acquiescence , allowance , approval , assent , authorization , blank check * , blessing , carte blanche * , compliance , concurrence , go-ahead * , green light * , leave , okay * , permission , permit , right on , sanction , say so , stamp of approval , sufferance , understanding , yes , agreement , nod , approbation , endorsement , license , consensus , corroboration , ratification , unanimity
verb
- accede , accept , acquiesce , allow , approve , assent , bless , comply , concede , concur , fold , give in , give the nod , give up , knuckle under , let , make a deal , okay * , permit , roll over , sanction , say uncle , say yes , sign off on , subscribe , throw in the towel , yes * , yield , agree , nod , yes , approbate , authorize , endorse , accord , acquiescence , allowance , authorization , blessing , permission , submit
Từ trái nghĩa
noun
- denial , difference , disagreement , disapproval , dissension , objection , opposition , protest , refusal
verb
Xem thêm các từ khác
-
Consent decree
bản án được chấp nhận, phán quyết hai bên đều đồng ý, -
Consent form
Danh từ: phiếu cam kết, (từ lóng) giấy thuận mổ, -
Consent letter
thư đồng tình, -
Consentaneity
/ kən¸sentə´ni:iti /, danh từ, sự hoà hợp, sự thích hợp, sự đồng ý; sự nhất trí, -
Consentaneous
Tính từ: hoà hợp, thích hợp, Đồng ý, nhất trí, -
Consentient
/ kən´senʃənt /, Tính từ: Đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất trí, -
Consents
giấy phép sử dụng đường, -
Consents and approvals
thông báo, đồng ý và chấp thuận, -
Consents and wayleaves
Đồng ý và giấy phép sử dụng đường sá, -
Consequence
/ 'kɔnsikwəns /, Danh từ: hậu quả, kết quả, (toán học) hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng... -
Consequence disapproval of
hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽ của nhà thầu, -
Consequence of
hậu quả của việc không chấp thuận bản vẽ của nhà thầu, -
Consequence of economic sanction
hậu quả chế tài kinh tế, -
Consequenced divide
đường phân thủy thuận hướng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.