- Từ điển Anh - Việt
Equanimity
Nghe phát âmMục lục |
/¸i:kwə´nimiti/
Thông dụng
Danh từ
Tính bình thản, tính trầm tĩnh
Sự thư thái, sự thanh thản
Chuyên ngành
Xây dựng
bình thản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aplomb , assurance , ataraxia , ataraxy , calm , calmness , composure , confidence , cool , coolness , detachment , equability , imperturbability , patience , peace , phlegm , placidity , poise , presence of mind * , sangfroid , self-possession , serenity , steadiness , tranquillity , collectedness , imperturbableness , nonchalance , sang-froid , unflappability , control , evenness , tranquility
Từ trái nghĩa
noun
- agitation , alarm , anxiety , discomposure , excitableness , upset , worry
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Equanimous
/ i´kwæniməs /, tính từ, bình thản; trấn tĩnh; thản nhiên, -
Equate
/ i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt... -
Equated
, -
Equated maturity
ngày đáo hạn bình quân (của các phiếu khoán), -
Equating
, -
Equation
/ i'kweiʃn /, Danh từ: sự làm cân bằng, lượng bù sai, (toán học) phương trình, phương trình,Equation, differential
phương trình vi phân,Equation deferential
phương trình vi phân,Equation division
(sự) phân chiađều,Equation editor
thảo viên phương trình,Equation in line coordinates
phương trình theo tọa độ đường,Equation in plane coordinates
phương trình theo tọa độ mặt,Equation in point coordinates
phương trình theo tọa độ điểm,Equation item
equation item,Equation members
số hạng của phương trình,Equation method
phương pháp cân bằng,Equation of a curve
phương trình đường cong,Equation of compatibility
phương trình tương thích,Equation of condition
phương trình điều kiện,Equation of conditions
phương trình điều kiện, phương trình các điều kiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.