- Từ điển Anh - Việt
Please
Mục lục |
/pli:z/
Thông dụng
Động từ
Làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui
Thích, muốn, tùy ý
If you please
Mong ông (bà...) vui lòng; xin mời (khi yêu cầu một cách lịch sự)
Anh thử nghĩ xem, thử tưởng tượng (diễn đạt nỗi bực tức, tức giận khi đề cập cái gì)
- please tell me
- mong ông vui lòng cho tôi biết
- please sit down
- xin mời ngồi
- and now, if you please, he expects me to pay for it!
- anh thử tưởng tượng xem, hắn ta lại đợi tôi trả tiền cơ!
- please God
- lạy Chúa!, lạy Trời!
- please yourself
- xin cứ làm theo ý mình
- please the pigs
- như pig
- may it please your honour
- mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho
Thán từ
Dùng như phép lịch sự để yêu cầu, ra lệnh
(thông tục) vâng, rất vui lòng (dùng để chấp nhận một lời đề nghị về cái gì)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm hài lòng
làm thích
Kinh tế
xin vui lòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- amuse , charm , cheer , content , enchant , entertain , fill the bill , gladden , go over big , grab , gratify , hit the spot * , humor , indulge , kill * , make the grade , overjoy , satisfy , score , suit , sweep off feet , tickle * , tickle pink , titillate , turn on * , wow * , be inclined , choose , command , demand , desire , like , opt , prefer , see fit , want , wish , pleasure , tickle , will , agree , delight , elate , enjoy , humour , placate , rejoice , thrill
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Please confirm
xin vui lòng xác nhận, -
Please do not disturb
xin đừng khuấy động, xin đừng làm náo động (= hãy giữ yên tĩnh), -
Please everyone
làm dâu trăm họ, -
Please forward
xin (vui lòng) chuyển tiếp, -
Please the pigs
Thành Ngữ:, please the pigs, (đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi! -
Please turnover
xin xem trang sau, -
Please yourself
Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình -
Pleased
/ pli:zd /, Tính từ: hài lòng (thể hiện sự thoả mãn về ai/cái gì), ( + to do something ) sẵn lòng,... -
Pleaser garden
vườn hoa (trong nhà ở), -
Pleasing
/ ´pli:siη /, Tính từ: mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu, Từ... -
Pleasingly
Phó từ: mang lại niềm vui thích (cho ai/cái gì); dễ chịu, -
Pleasingness
/ ´pli:ziηgnis /, -
Pleasurable
/ ´pleʒərəbl /, Tính từ: mang lại niềm vui thích; thích thú, Từ đồng... -
Pleasurableness
/ ´pleʒərəbəlnis /, -
Pleasurably
Phó từ: mang lại niềm vui thích; thích thú, -
Pleasure
/ ˈplɛʒə(r) /, Danh từ: niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, khoái lạc, hoan lạc (tình... -
Pleasure-boat
/ ´pleʒə¸bout /, danh từ, tàu du lịch, du thuyền, pleasure - boat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.