- Từ điển Anh - Việt
Priority
Mục lục |
/prai´ɔriti/
Thông dụng
Danh từ
Sự ưu thế (về cấp bậc); quyền ưu tiên, quyền được trước; sự ưu tiên hàng đầu
(giao thông) quyền ưu tiên (quyền được đi trước các phương tiện (giao thông) khác)
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
quyền đi trước
Toán & tin
độ ưu tiên
sự ưu tiên
- absolute priority
- sự ưu tiên tuyệt đối
- access priority
- sự ưu tiên truy nhập
- dynamic priority
- sự ưu tiên động
- interrupt priority
- sự ưu tiên ngắt
- output priority
- sự ưu tiên xuất
- selection priority
- sự ưu tiên lựa chọn
- TP (transmissionpriority)
- sự ưu tiên truyền
- transmission priority (TP)
- sự ưu tiên truyền
Xây dựng
trọng điểm
- priority construction
- công trình trọng điểm
Kỹ thuật chung
quyền ưu tiên
ưu điểm
ưu tiên
- absolute priority
- quyền ưu tiên tuyệt đối
- absolute priority
- sự ưu tiên tuyệt đối
- absolute priority
- ưu tiên tuyệt đối
- access priority
- quyền ưu tiên truy nhập
- access priority
- sự ưu tiên truy nhập
- access priority
- ưu tiên truy nhập
- APG (automaticpriority group)
- nhóm tự động ưu tiên
- APG (Automatic Priority Group)
- nhóm ưu tiên tự động-APG
- automatic priority group
- nhóm ưu tiên tự động
- automatic priority group (APG)
- nhóm tự động ưu tiên
- base priority number
- số ưu tiên cơ bản
- cell loss priority
- ưu tiên mất tế bào
- cell loss priority (CLP)
- ưu tiên mất tế bào
- Contention Priority - Oriented Demand Assignment protocol (CPODA)
- giao thức gán yêu cầu theo định hướng tranh chấp ưu tiên tranh chấp
- CRP channel request priority
- mức ưu tiên yêu cầu kênh
- current priority level
- mức ưu tiên hiện thời
- Demand Priority Access Method (DPAM)
- phương pháp truy nhập ưu tiên theo yêu cầu
- device priority
- ưu tiên thiết bị
- discard priority
- mất quyền ưu tiên
- display priority
- ưu tiên hiển thị
- dynamic priority
- sự ưu tiên động
- dynamic priority
- ưu tiên động
- earlier priority
- quyền ưu tiên đầu tiên
- Fixed Priority Oriented Demand Assignment (FPODA)
- phân bổ theo yêu cầu định hướng ưu tiên cố định
- high priority
- ưu tiên cao
- high-priority program
- chương trình ưu tiên cao
- in order of priority
- theo trình tự ưu tiên
- indication of priority
- sự chỉ báo ưu tiên
- interrupt priority
- sự ưu tiên ngắt
- interrupt priority
- ưu tiên ngắt
- interrupt priority level
- mức ưu tiên ngắt
- job priority
- quyền ưu tiên công việc
- last priority-level
- mức ưu tiên cuối cùng
- last priority-level
- mức ưu tiên mới nhất
- limit priority
- ưu tiên hạn chế
- loss of priority
- sự mất quyền ưu tiên
- loss priority
- mất quyền ưu tiên
- low priority
- ưu tiên thấp
- low priority (e.g. cell)
- ưu tiên thấp
- medium priority
- độ ưu tiên trung bình
- medium priority
- mức ưu tiên trung bình
- non-priority interrupt
- ngắt không ưu tiên
- normal priority process
- quá trình ưu tiên chuẩn
- operation priority
- ưu tiên hoạt động
- output medium priority
- đầu ra ưu tiên trung bình
- output priority
- sự ưu tiên xuất
- Priority Access and Channel Assignment (PACA)
- gán kênh và truy nhập ưu tiên
- priority channel
- kênh ưu tiên
- priority construction
- công trình ưu tiên
- Priority Control (PC)
- điều khiển ưu tiên
- priority for called subscriber
- hộ thuê bao được gọi ưu tiên
- priority for called subscriber
- người thuê bao được gọi ưu tiên
- priority indicator
- bộ chỉ báo ưu tiên
- priority interrupt
- ngắt ưu tiên
- Priority Interrupt Controller/Programmable Interrupt Controller (PIC)
- Bộ điều khiển ngắt ưu tiên/Bộ điều khiển ngắt có thể lập trình
- priority interrupt level
- mức ngắt ưu tiên
- priority interrupt table
- bảng ngắt ưu tiên
- priority lane
- làn xe ưu tiên
- priority level
- cấp ưu tiên
- priority level
- mức độ ưu tiên
- priority level
- mức ưu tiên
- priority link set
- tập liên kết ưu tiên
- priority massage
- điện văn khẩn ưu tiên
- priority message
- thông báo ưu tiên
- priority number
- số ưu tiên
- priority of output
- ưu tiên đầu ra
- priority performance option
- tùy chọn chỉ hàng ưu tiên
- priority phase
- pha ưu tiên
- priority polling
- sự hỏi vòng ưu tiên
- priority processing
- sự xử lý ưu tiên
- priority program
- chương trình ưu tiên
- priority queue
- hàng đợi ưu tiên
- priority queue
- hàng ưu tiên
- priority queue system
- hệ thống hàng đợi ưu tiên
- priority queue system
- hệ thống xếp hàng ưu tiên
- priority right
- quyền ưu tiên
- priority scheduler
- bộ lập biểu ưu tiên
- priority scheduler
- bộ sắp hàng ưu tiên
- priority scheduling
- sự sắp hàng ưu tiên
- priority schema
- sơ đồ ưu tiên
- priority signal
- tín hiệu ưu tiên
- priority to the right
- ưu tiên bên phải
- priority value
- giá trị ưu tiên
- priority valve
- van phân phối ưu tiên
- priority valve
- van ưu tiên
- segment priority
- ưu tiên phân đoạn
- selection priority
- mức ưu tiên lựa chọn
- selection priority
- sự ưu tiên lựa chọn
- selection priority
- ưu tiên chọn
- temporal priority
- ưu tiên tạm thời
- TP (transmissionpriority)
- mức ưu tiên truyền
- TP (transmissionpriority)
- sự ưu tiên truyền
- transmission priority
- ưu tiên truyền
- transmission priority (TP)
- mức ưu tiên truyền
- transmission priority (TP)
- sự ưu tiên truyền
- Transmission Priority Field (APPN) (TPF)
- Trường ưu tiên truyền dẫn (APPN)
Kinh tế
địa vị ưu tiên
quyền ưu tiên
- accord priority (to...)
- cho quyền ưu tiên
- assets priority
- quyền ưu tiên tài sản
- high priority
- quyền ưu tiên đặc biệt
- priority in budgetary discussion
- quyền ưu tiên thảo luận ngân sách
- priority of a creditor
- quyền ưu tiên của chủ nợ
- priority of claim
- quyền ưu tiên đòi bồi thường
- priority of purchase
- quyền ưu tiên mua
- quota priority
- quyền ưu tiên hạn ngạch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antecedence , arrangement , crash project , greatest importance , lead , order , precedence , preeminence , preference , prerogative , previousness , rank , right of way , seniority , superiority , supremacy , transcendence , precedency , anteriority , ascendancy , position , urgency
Từ trái nghĩa
noun
Xem thêm các từ khác
-
Priority (e.g. traffic)
độ quan trọng, -
Priority Access and Channel Assignment (PACA)
gán kênh và truy nhập ưu tiên, -
Priority Control (PC)
điều khiển ưu tiên, -
Priority Interrupt Controller/Programmable Interrupt Controller (PIC)
bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển ngắt có thể lập trình, -
Priority action
có phiếu ưu tiên, cổ phiếu ưu tiên, -
Priority bond
trái khoán ưu tiên, trái phiếu ưu tiên, -
Priority budget
ngân sách có ưu tiên, -
Priority channel
kênh ưu tiên, -
Priority construction
công trình trọng điểm, công trình ưu tiên, -
Priority control
sự điều khiển ưu tiên, -
Priority date
ngày ưu tiên ứng dụng, ngày ưu tiên ứng dụng (bằng sáng chế), -
Priority development of heavy industry
ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, -
Priority for called subscriber
hộ thuê bao được gọi ưu tiên, người thuê bao được gọi ưu tiên, -
Priority for the people's livelihood
ưu tiên cho đời sống của nhân dân, -
Priority freight
hàng ưu tiên, -
Priority in budgetary discussion
quyền ưu tiên thảo luận ngân sách, -
Priority indicator
bộ chỉ báo ưu tiên, -
Priority industry
công nghiệp trọng điểm, công nghiệp ưu tiên, -
Priority interrupt
ngắt ưu tiên, sự ngắt ưu tiên, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ... -
Priority interrupt level
mức ngắt ưu tiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.