- Từ điển Anh - Việt
Rattle
Nghe phát âm/rætl/
Thông dụng
Danh từ
Cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con)
(động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông)
(thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín)
Tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách cách, tiếng lạch cạch (của cánh cửa, xe bò...); tiếng lộp bộp (mưa...)
Tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo
Tiếng nấc hấp hối ( (cũng) dealth rattle)
Chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa; người lắm lời, người hay nói huyên thiên
Nội động từ
Kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...)
Chạy râm rầm (xe cộ...)
Nói huyên thiên, nói liến láu
Ngoại động từ
Làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch; rung lách cách, khua lạch cạch...
( + off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn)
Vội thông qua (một dự luật...)
(từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác...
Don't get rattled over it
Đừng sợ gì, đừng có việc gì phải cuống lên
Làm vui lên, làm hăng lên, làm phấn khởi
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm sạch (vật đúc)
Kinh tế
đùi bò trước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bicker , bounce , clack , clatter , drum , jangle , jar , jolt , jounce , knock , shake , shatter , sound , vibrate , babble , cackle , chat , chatter , gab , gabble , gush , jabber , jaw , list , prate , prattle , reel off , run on , run through , yak , abash , addle , bewilder , bother , confound , confuse , discombobulate , discomfit , discompose , discountenance , distract , disturb , embarrass , faze , flummox , frighten , get to * , muddle , nonplus , perplex , perturb , psych out , put off , put out , put out of countenance , rattle one’s cage , scare , throw , unnerve , brattle , blabber , chitchat , palaver , disquiet , flurry , fluster , rock , ruffle , toss , unsettle , upset , agitate , annoy , clapper , creak , crepitate , disconcert , jiggle , noise , rale , stun , toy
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rattle-bladder
Danh từ: cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ( (cũng) rattle-box), -
Rattle-box
/ ´rætl¸bɔks /, danh từ, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ( (cũng) rattle-bladder), (thông tục) người lắm lời, người hay nói... -
Rattle-brain
/ ´rætl¸brein /, người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ, ' r“tlpeit, danh từ -
Rattle-brained
ngốc nghếch, khờ dại, bông lông nhẹ dạ, ' r“tl,peitid, tính từ -
Rattle-fish
Danh từ: (động vật học) cá lưỡi dong dơi, -
Rattle-head
/ ´rætl¸hed /, -
Rattle-pate
/ ´rætl¸peit /, -
Rattle death
tiếng rên rỉ lúc hấp hối, -
Rattledeath
tiếng rên rỉ lúc hấp hối, -
Rattler
/ ´rætlə /, Danh từ: cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như) xe lửa..., người hay nói huyên thiên,... -
Rattlesnake
bre & name / 'rætlsneɪk /, Danh từ: (động vật học) rắn chuông, -
Rattletrap
/ ´rætlt¸ræp /, Danh từ số nhiều: Đồ cà tàng, xe cà tàng xe tồng tộc, ( số nhiều) những đồ... -
Rattling
/ ´rætliη /, Tính từ: kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp, rầm rầm, huyên náo, rất... -
Ratty
/ ´ræti /, Tính từ: có nhiều chuột, (thuộc) chuột; như chuột, phản bội; đê tiện, đáng khinh,... -
Raucous
/ ´rɔ:kəs /, Tính từ: khàn khàn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Raunchy
/ ´rɔ:ntʃi /, Tính từ: (thông tục) dâm dục, -
Raut
Danh từ ( (cũng) .route): (quân sự) lệnh hành quân, column of raut, đội hình hành quân, to give the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.