- Từ điển Anh - Việt
Shed
Nghe phát âmMục lục |
/ʃed/
Thông dụng
Danh từ
(trong từ ghép) kho để hàng; xưởng làm việc
Chuồng (trâu, bò, ngựa)
Ngoại động từ .shed
Rụng (lá...), lột (da...)
Rơi, trào, chảy (nước mắt..)
Bỏ rơi, để rơi
Tung ra, toả ra; đưa ra
Lấy đi, ném đi; chuyển đi
Nội động từ
Rụng (lá...), lột (rắn...)
hình thái từ
- V-ing: shedding
- Past: shed
- PP: shed
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
nhà xe
thúc ra
Dệt may
miệng thoi
miệng vải
Xây dựng
đơn sơ)
lán
Giải thích EN: A small, usually roughly built structure used for shelter or storage.
Giải thích VN: Một cấu trúc xây thường thô và nhỏ được sử dụng để ấn náu hoặc lưu trữ.
gian nhà lớn
mái che (hình răng cưa)
trại (nhỏ
vỉa xen giữa
Điện
nhà để máy
thả rơi
Kỹ thuật chung
bản lề
đẩy ra
nhà để máy bay
nhà kho
lều
mái che
mái hiên
phân xưởng
phòng rộng
quán
- customs shed
- phòng kiểm tra hải quan
vỉa kẹp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- afford , beam , cashier , cast , diffuse , disburden , discard , doff , drop , emit , exude , exuviate , give , give forth , jettison , junk , let fall , molt , pour forth , radiate , reject , scatter , scrap , send forth , shower , slip , slough , spill , sprinkle , take off , throw , throw away , throw out , yield , irradiate , project , throw off , cabin , cottage , desquamate , exfoliate , hut , lean-to , mew , moult , shelter , spread
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Shed, deport, storehouse
nhà kho có mái che, -
Shed cover
mái một dốc, một mái, -
Shed damage
sự hư hỏng do sấy không tốt, -
Shed roof
mái dốc về một phía, mái dốc, mái dốc một bên, mái kèo có dây căng, mái kiểu lán, mái lán, mái răng cưa, mái một mái,... -
Shed roof simple roof
mái dốc một bên, -
Shed roof truss
giàn một mái dốc, -
Shed shell
vỏ hình răng cưa, -
Shed with curved slope
mái che mặt dốc cong, -
Shed with flat slope
mái che mặt dốc phẳng, -
Shedder
/ ´ʃedə /, Danh từ: người làm rụng, người làm rơi, cua lột; rắn lột; sâu bọ lột, Cơ... -
Shedding
/ 'ʃediɳ /, Danh từ: sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống, sự lột (da...); cái lột ra, việc sa... -
Sheel mold
khuôn vỏ mỏng, -
Sheen
/ ʃi:n /, Danh từ: sự huy hoàng, sự rực rỡ,, Độ sáng lấp lánh, tính chất óng ánh, Nội... -
Sheeny
/ ´ʃi:ni /, tính từ, huy hoàng, rực rỡ, danh từ, (từ lóng) người do thái, -
Sheep
/ ʃi:p /, Danh từ, số nhiều .sheep: con cừu, da cừu, người hay e thẹn, người nhút nhát, Cấu... -
Sheep's
, -
Sheep's-head
Danh từ: người khờ dại, người đần độn, -
Sheep's eyes
Danh từ: Đôi mắt nhìn đắm đuối, -
Sheep's foot
chân cừu, -
Sheep's foot roller
trục đầm (lu) chân cừu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.