- Từ điển Anh - Việt
Stern
Mục lục |
/stɜ:n/
Thông dụng
Tính từ
Nghiêm nghị, nghiêm khắc; lạnh lùng
- stern countenance
- vẻ mặt khiêm khắc
- a stern look
- một cái nhìn lạnh lùng
Cứng rắn (trong cách cư xử..)
Danh từ
(hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu; (hàng không) phần sau máy bay; phần sau
(thông tục); (đùa cợt) mông đít; đuôi (chó săn...)
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
đuôi tàu (đóng tàu)
Kỹ thuật chung
đuôi
- counter stern
- đuôi nở (đóng tàu)
- down by the stern
- chúi về đuôi (tàu)
- elliptical stern
- đuôi elip
- flat stern
- đuôi phẳng
- flat stern
- đuôi tấm
- flat stern
- đuôi tấm vuông (đóng tàu)
- square transom stern
- đuôi phẳng
- square transom stern
- đuôi tấm
- square transom stern
- đuôi tấm vuông
- stern flag
- cờ đuôi tàu
- stern frame
- sống đuôi
- stern frame
- sống đuôi tàu (đóng tàu)
- stern light
- đèn phía đuôi tàu (đạo hàng)
- stern line
- dây ghìm đuôi (để cố định)
- stern pulpit
- bệ phóng lao đuôi tàu (dụng cu trên boong)
- stern thruster
- thiết bị đẩy phía đuôi (thiết bị động lực tàu)
- stern tube
- ống phía đuôi tàu (đóng tàu)
- transom stern
- đuôi tấm
- transom stern
- đuôi tấm vuông (đóng tầu)
- trimmed by the stern
- bị chúi đuôi
phía đuôi
Kinh tế
đuôi/phần sau cùng của tàu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ascetic , astringent , austere , bitter , bullheaded , by the book , cruel , disciplinary , dyed-in-the-wool * , flinty , forbidding , frowning , grim , hang-tough , hard , hard-boiled * , hard-core * , hardheaded * , hard-line * , hard-nosed , hard-shell , harsh , implacable , inexorable , inflexible , mortified , mulish , relentless , rigid , rigorous , rough , severe , steely , stiff-necked * , strict , stubborn , tough , unrelenting , unsparing , unyielding , demanding , exacting , authoritarian , cold , dour , fierce , firm , gloomy , hard-hearted , inhospitable , rear , resolute , scrupulous , serious , stout , stringent , sturdy , tyrannical , unbending , uncompromising , unfeeling , uninviting , unkind , unsympathetic
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stern-
prefix. chỉ xương ức, -
Stern-Gerlach-experiment
thí nghiệm stern-gerlach, -
Stern-fast
/ ´stə:n¸fa:st /, danh từ, (hàng hải) dây đuôi (buộc đuôi tàu vào bến), -
Stern-wheel
bánh lái đuôi tàu, Danh từ: bánh lái cuối tàu, -
Stern-wheeler
/ ´stə:n¸wi:lə /, danh từ, tàu có bánh lái ở cuối, -
Stern (diving) plane
tấm lái nằm ngang đuôi tàu, -
Stern bush
ống lót trục chân vịt, -
Stern chase
Danh từ: (hàng hải) sự đuổi sát nhau (tàu thuỷ), -
Stern chaser
Danh từ: (hàng hải) đại bác ở đuôi tàu, -
Stern flag
cờ đuôi tàu, -
Stern foremost
giật lùi tàu, Phó từ: (hàng hải) giật lùi (tàu), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lóng ngóng, vụng về, -
Stern frame
Danh từ: khung đuôi (tàu), sống đuôi tàu (đóng tàu), khung đuôi tàu, sườn đuôi tàu, sống đuôi,... -
Stern heavy
nặng ở đuôi, Tính từ: nặng ở đuôi, -
Stern light
đèn phía đuôi tàu (đạo hàng), đèn đuôi tàu, -
Stern line
dây ghìm đuôi (để cố định), -
Stern mooring pipe
lỗ xỏ dây lái, -
Stern opening
lỗ mở, phía lái, -
Stern pipe
lỗ dẫn cáp buộc tàu phía đuôi, -
Stern plate
tấm vỏ bọc đuôi tàu, -
Stern plating
tôn vỏ đuôi tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.