- Từ điển Anh - Việt
Wrong
BrE /rɒŋ/
NAmE /rɔ:ŋ/
Hình thái từ
Thông dụng
Tính từ
( + to) sai, bậy, trái lẽ, không đúng đắn (về đạo đức)
Trái, ngược
Sai, không đúng, không xác thực
Sai, nhầm, bị sai lầm (người)
- Đó là chỗ mà anh nhầm.
Sai lầm, nhầm, không cần đến, không thích hợp, không phải thứ mong muốn nhất
You're doing it the wrong way
Anh đang làm việc đó một cách sai lầm
( + with) không chạy, hỏng, không hoạt động tốt; không ổn, không được như phải có
What's wrong with the engine? It's making an awful noise
Máy có gì trục trặc thế? nó đang kêu lọc cọc
Phó từ
Một cách sai trái, chệch hướng, lầm lẫn, với kết quả không đúng
Lạc
Danh từ
Cái xấu, điều xấu, điều không tốt, mặt xấu
Điều sai, điều quấy (về mặt đạo đức); hành động sai, hành động quấy
Hành động bất công, sự bất công; điều bất công
(pháp lý) điều thiệt hại, điều tổn hại
Ngoại động từ
Làm điều gì xấu đối với ai; cư xử xấu, đối xử bất công với ai
Chụp mũ, đổ tiếng xấu (cho ai)
Cấu trúc từ
to have (get) hold of the wrong end of the stick
- có ý nghĩ hoàn toàn lầm; có cảm tưởng hoàn toàn lầm
on the wrong foot
- (thể dục,thể thao) trái chân, tréo giò
get (hold on) the wrong end of the stick
- (thông tục) hiểu lầm hoàn toàn điều người khác nói
to get in wrong with someone
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ai ghét
to get someone in wrong
- làm cho ai mất tín nhiệm; làm cho ai bị ghét bỏ
to go wrong
get somebody wrong
- (thông tục) không hiểu ai; hiểu lầm
in the wrong
- có lỗi
two wrongs don't make a right
- (tục ngữ) đừng viện cớ bào chữa
Chuyên ngành
Toán & tin
sai
Kỹ thuật chung
sai
Kinh tế
tội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amiss , askew , astray , at fault , awry , bad , counterfactual , defective , erratic , erring , erroneous , fallacious , false , faulty , fluffed , goofed , inaccurate , in error , inexact , miscalculated , misconstrued , misfigured , misguided , mishandled , mistaken , not precise , not right , not working , off-target , on the wrong track , out , out of commission * , out of line , out of order * , perverse , rotten * , sophistical , specious , spurious , ungrounded , unsatisfactory , unsound , unsubstantial , untrue , wide , amoral , base , blamable , blameworthy , blasphemous , censurable , corrupt , criminal , crooked , debauched , depraved , dishonorable , dissipated , dissolute , evil , felonious , illegal , illicit , indecent , iniquitous , naughty , profane , profligate , reprehensible , reprobate , risqu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wrong-foot
Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly... -
Wrong-headed
Tính từ: Ương ngạnh, -
Wrong-headedness
Danh từ: tính ương ngạnh, -
Wrong capacity
dung tích sai, -
Wrong channel
kênh sai, -
Wrong connection
nối sai, -
Wrong delivery
giao nhầm, -
Wrong line running
sự chạy sai hướng, -
Wrong number
số hiệu sai, -
Wrongdoer
/ ´rɔη¸du:ə /, Danh từ: người làm trái, người làm vô đạo đức, người làm bất hợp pháp,... -
Wrongdoing
/ ´rɔη¸du:iη /, danh từ, hành vi sai trái, hành động phạm pháp, Từ đồng nghĩa: noun, deviltry... -
Wronged
, -
Wrongful
Tính từ: bất công, không công bằng, không đáng, vô lý, thiệt hại cho; tổn hại cho, (pháp lý)... -
Wrongful abstraction
sự lấy ra phi pháp, -
Wrongful act
hành động sai trái, -
Wrongful declared cargo
hàng khai không đúng sự thật, -
Wrongful dismissal
sự sa thải, sự thải hồi độc đoán, có tính lạm dụng, việc sa thải phi lý, -
Wrongful heir
người thừa kế không hợp pháp, -
Wrongful interference
sự can thiệp không chính đáng, -
Wrongful trading
buôn bán trái pháp luật, trái phép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.