Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Focmon” Tìm theo Từ | Cụm từ (801) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kích thích tố tạo sữa, hormone tiết sữa.,
  • áp kế lò xo ống, áp kế buôcđôn,
  • / ´fɔ:mik /, Tính từ: (hoá học) fomic, Hóa học & vật liệu: focmic, formic acid, axit fomic
  • / ´ɔ:lɔn /, Danh từ: ooclông (một loại vải),
  • / ´fɔ:meit /, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bay thành đội hình, Hóa học & vật liệu: focmat,
  • Danh từ: lễ bế mạc, to attend the closing ceremony of a two-month training course ., dự lễ bế mạc một khóa học hai tháng.
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng chung (của gia đình), Nghĩa chuyên ngành: phòng sinh hoạt, Từ đồng nghĩa: noun, best room , common room...
  • / ´kɔmən¸welθ /, Danh từ: toàn thể nhân dân (của một nước), Đoàn kịch mà các diễn viên chia nhau tiền thu được, Từ đồng nghĩa: noun, commonwealth...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
  • / hə'bit∫uəli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally , naturally , normally ,...
  • / ´θairɔid /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, Danh từ: (giải phẫu) tuyến giáp (tuyến to ở phía trước cổ, tạo ra hóomon điều khiển...
  • / ´kʌstəmərili /, phó từ, thông thường, theo lẽ thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, as a matter of course , as usual , commonly , consistently...
  • một hormone sinh dục nam tổng hợp có tác động tạo lập cơ thể,
  • ngôn ngữ thuật toán, common algorithmic language (comal), ngôn ngữ thuật toán chung, recursive functional algorithmic language (rfal), ngôn ngữ thuật toán hàm đệ quy, refal ( recursivefunctional algorithmic language ), ngôn ngữ...
  • Danh từ: một trong các hormone sinh dục nữ do buồng trứng tiết ra,
  • / ´kɔ:ti¸zoun /, Danh từ: hormon chữa viêm và dị ứng, Y học: một corticosteroid có tự nhiên dùng chữa bệnh addison và sau phẩu thuật cắt bỏ tuyến...
  • / 'kɔ:ni /, Tính từ: bị chai (chân), nhiều lúa, (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích, (thông tục) uỷ mị, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , commonplace...
  • / ´piskəri /, Danh từ: quyền câu cá, Kinh tế: ngư trường, sự đánh cá, common of piscary, (pháp lý) quyền được câu cá ở ao hồ của người khác
  • / ´lætə¸dei /, tính từ, hiện đại, ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, the latter-day world, thế giới ngày nay, latter-day saints, danh xưng riêng của những người theo giáo phái mormon,...
  • / ´sekənd¸reit /, tính từ, hạng nhì, loại thường (về hàng hoá), Từ đồng nghĩa: adjective, common , low-grade , low-quality , mean , mediocre , second-class , shabby , substandard , cheap , inadequate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top