Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get busy with” Tìm theo Từ | Cụm từ (103.413) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'və:səns /, danh từ ( + .with), tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết,
  • Idioms: to do sth with no preparation , without any preparation, làm việc gì không sửa soạn, không dự bị
  • Thành Ngữ:, to jump together ; to jump with, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau
  • / græpl /, Danh từ: (như) grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, Động từ: (hàng hải) móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, ( + with, together) vật, vật...
  • Thành Ngữ:, without detriment to, vô hại cho, không phương hại đến
  • Idioms: to be up with new buoy -rope, phấn chấn với niềm hy vọng mới
  • / ¸inkən´fɔ:miti /, danh từ ( + .to, .with), sự khác biệt, sự không giống nhau; sự không phù hợp, sự không thích hợp, sự không theo đúng, sự không y theo,
  • Thành Ngữ:, it goes without saying, go
  • Thành Ngữ:, to keep pace with, pace
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • Thành Ngữ:, within doors, trong nhà; ở nhà
  • Thành Ngữ:, to make off with, xoáy, an c?p
  • Idioms: to be without friends, không có bạn bè
  • Thành Ngữ:, without ceremony, tự nhiên, không khách sáo
  • Thành Ngữ:, to play the deuce ( devil ) with, phá ho?i; làm h?ng bét c?; choi x? m?t v?
  • Idioms: to be in league with, liên minh với
  • Thành Ngữ:, wheels within wheels, tình huống rối rắm
  • khối buồng, khối phòng, môđun phòng, compartment module without ceiling slabs, khối buồng chưa có trần, compartment module without ceiling slabs, khối phòng chưa có trần
  • Idioms: to go within, Đi vào trong nhà, trong phòng
  • / 'dʒʌgl /, Danh từ: trò tung hứng, trò múa rối, sự lừa bịp, sự lừa gạt, Nội động từ: tung hứng, múa rối, ( juggle with) lừa bịp, lừa dối;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top