- Từ điển Anh - Anh
Chain
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a series of objects connected one after the other, usually in the form of a series of metal rings passing through one another, used either for various purposes requiring a flexible tie with high tensile strength, as for hauling, supporting, or confining, or in various ornamental and decorative forms.
Often, chains. something that binds or restrains; bond
chains,
- shackles or fetters
- to place a prisoner in chains.
- bondage; servitude
- to live one's life in chains.
- Nautical . (in a sailing vessel) the area outboard at the foot of the shrouds of a mast
- the customary position of the leadsman in taking soundings.
- tire chain.
a series of things connected or following in succession
a range of mountains.
a number of similar establishments, as banks, theaters, or hotels, under one ownership or management.
Chemistry . two or more atoms of the same element, usually carbon, attached as in a chain. Compare ring 1 ( def. 17 ) .
Surveying, Civil Engineering .
- a distance-measuring device consisting of a chain of 100 links of equal length, having a total length either of 66 ft. (20 m) (Gunter's chain or surveyor's chain) or of 100 ft. (30 m) (engineer's chain).
- a unit of length equal to either of these.
- a graduated steel tape used for distance measurements. Abbreviation
- ch
Mathematics . totally ordered set.
Football . a chain 10 yd. (9 m) in length for determining whether a first down has been earned.
Verb (used with object)
to fasten or secure with a chain
to confine or restrain
Surveying . to measure (a distance on the ground) with a chain or tape.
to make (a chain stitch or series of chain stitches), as in crocheting.
Verb (used without object)
to form or make a chain. ?
Idioms
drag the chain
- Australian Slang . to lag behind or shirk one's fair share of work.
in the chains
- Nautical . standing outboard on the channels or in some similar place to heave the lead to take soundings.
Synonyms
noun
- alternation , catena , concatenation , conglomerate , consecution , continuity , group , order , progression , row , sequence , set , string , syndicate , train , trust , bond , bracelet , cable , clinker , connection , coupling , fetter , iron , lavaliere , link , locket , manacle , pendant , shackle , trammel , handcuff , hobble , restraint , course , procession , round , run , succession , suite , carcanet , catenation , chain , chatelaine , congeries , crosspiece , fetters , gorget , guy , links , manacles , necklace , peg , rope , series , shackles , tether , toggle , torque , vinculum
verb
- attach , bind , confine , connect , enslave , fetter , handcuff , hold , moor , restrain , shackle , tether , tie up , trammel , hamstring , hobble , leash , manacle , tie , bond , bracelet , cable , catenate , chain mail , chatelaine , collar , constrain , embrace , fasten , file , gang , iron , join , link , network , saw , secure , sequence , series , set , string , train
Xem thêm các từ khác
-
Chain-smoke
to smoke continually, as by lighting one cigarette, cigar, etc., from the preceding one. -
Chain-smoker
to smoke continually, as by lighting one cigarette, cigar, etc., from the preceding one. -
Chain gang
a group of convicts chained together, esp. when working outside. -
Chain letter
a letter sent to a number of people, each of whom is asked to make and mail copies to other people who are to do likewise, often used as a means of spreading... -
Chain reaction
physics . a self-sustaining reaction in which the fission of nuclei of one generation of nuclei produces particles that cause the fission of at least an... -
Chain smoker
to smoke continually, as by lighting one cigarette, cigar, etc., from the preceding one. -
Chain stitch
a kind of ornamental hand stitching in which each stitch forms a loop through the forward end of the next., a basic crochet stitch in which yarn is pulled... -
Chair
a seat, esp. for one person, usually having four legs for support and a rest for the back and often having rests for the arms., something that serves as... -
Chair car
a day coach having two adjustable seats on each side of a central aisle., (not in technical use) parlor car., noun, drawing-room car , palace car , parlor... -
Chairman
the presiding officer of a meeting, committee, board, etc., the administrative head of a department in a high school, college, or university., someone... -
Chairmanship
the office or rank of chairman. -
Chairwoman
a woman who presides over a meeting, committee, department, etc. -
Chaise
a light, open carriage, usually with a hood, esp. a one-horse, two-wheeled carriage for two persons; shay., post chaise., a chaise longue, esp. a light... -
Chalcedony
a microcrystalline, translucent variety of quartz, often milky or grayish. -
Chalcography
the art of engraving on copper or brass. -
Chaldron
an english dry measure formerly used for coal, coke, lime, and the like, varying locally from 32 to 36 bushels or more. -
Chalet
a herdsman's hut in the swiss alps., a kind of farmhouse, low and with wide eaves, common in alpine regions., any cottage, house, ski lodge, etc., built... -
Chalice
ecclesiastical ., a drinking cup or goblet., a cuplike blossom., noun, a cup for the wine of the eucharist or mass., the wine contained in it., goblet... -
Chalk
a soft, white, powdery limestone consisting chiefly of fossil shells of foraminifers., a prepared piece of chalk or chalklike substance for marking, as... -
Chalk line
a chalked string for making a straight line on a large surface, as a wall, by holding the string taut against the surface and snapping it to transfer the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.