Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Coin

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a piece of metal stamped and issued by the authority of a government for use as money.
a number of such pieces.
Informal . money; cash
He's got plenty of coin in the bank.
Architecture . quoin ( defs. 1, 2 ) .
Archaic . a corner cupboard of the 18th century.

Adjective

operated by, or containing machines operated by, inserting a coin or coins into a slot
a coin laundry.

Verb (used with object)

to make (coinage) by stamping metal
The mint is coining pennies.
to convert (metal) into coinage
The mint used to coin gold into dollars.
to make; invent; fabricate
to coin an expression.
Metalworking . to shape the surface of (metal) by squeezing between two dies. Compare emboss ( def. 3 ) .

Verb (used without object)

British Informal . to counterfeit, esp. to make counterfeit money. ?

Idioms

coin money
Informal . to make or gain money rapidly
Those who own stock in that restaurant chain are coining money.
pay someone back in his or her own coin, to reciprocate or behave toward in a like way
esp. inamicably; retaliate
If they persist in teasing you, pay them back in their own coin.
the other side of the coin, the other side, aspect
or point of view; alternative consideration.

Antonyms

noun
bill , dollar

Synonyms

noun
bread * , cash , change , chicken feed * , chips * , coinage , copper , currency , dough , gold , jack , legal tender , meter money , mintage , money , piece , scratch * , silver , small change * , specie , circumscription , coigne , corner , denomination , die , dime , fluting , key , legend , milling , nickel , numismatics , obverse , penny , picayune , plug , quarter , quoin , reeding , reverse , rouleau , seigniorage , verso , wedge
verb
brainstorm * , compose , conceive , contrive , counterfeit , dream up , fabricate , forge , formulate , frame , head trip , make up , make up off the top of one’s head , manufacture , mint , mold , originate , spark , spitball , stamp , strike , think up , trump up , besant , bezant , bob , caramel , carolus , cash , cent , change , chink , currency , dandiprat , daric , denarius , die , dime , disme , doit , doubloon , ducat , eagle , florin , groat , groschen , invent , krugerrand , lap , louis d\'or , metal , moidore , neologize , neoterize , nickel , noble , obol , ora , quarter , quoin , rap , real , rial , rosa , sequin , sesterce , solidus , sou , sovereign , specie , stater , striver , taler , tanner , tara , thaler , token , zecchino

Xem thêm các từ khác

  • Coinage

    the act, process, or right of making coins., the categories, types, or quantity of coins issued by a nation., coins collectively; currency., the act or...
  • Coincide

    to occupy the same place in space, the same point or period in time, or the same relative position, to correspond exactly, as in nature, character, etc.,...
  • Coincidence

    a striking occurrence of two or more events at one time apparently by mere chance, the condition or fact of coinciding., an instance of this., noun, noun,...
  • Coincident

    happening at the same time., coinciding; occupying the same place or position., exactly corresponding., in exact agreement (usually fol. by with )., adjective,...
  • Coincidental

    happening by or resulting from coincidence; by chance, existing or occurring at the same time., adjective, adjective, a coincidental meeting ., decided...
  • Coinciding

    to occupy the same place in space, the same point or period in time, or the same relative position, to correspond exactly, as in nature, character, etc.,...
  • Coiner

    a piece of metal stamped and issued by the authority of a government for use as money., a number of such pieces., informal . money; cash, architecture...
  • Coir

    the prepared fiber of the husk of the coconut fruit, used in making rope, matting, etc.
  • Coition

    coitus.
  • Coitus

    sexual intercourse, esp. between a man and a woman.
  • Coke

    the solid product resulting from the destructive distillation of coal in an oven or closed chamber or by imperfect combustion, consisting principally of...
  • Coker

    often, cokers. an inhabitant of the mountains of the coal-mining regions of west virginia and pennsylvania.
  • Cokernut

    coconut.
  • Col

    physical geography . a pass or depression in a mountain range or ridge., meteorology . the region of relatively low pressure between two anticyclones.
  • Colander

    a metal or plastic container with a perforated bottom, for draining and straining foods., noun, bowl-shaped , sieve , sifter , strainer , utensil
  • Cold

    having a relatively low temperature; having little or no warmth, feeling an uncomfortable lack of warmth; chilled, having a temperature lower than the...
  • Cold-blooded

    designating or pertaining to animals, as fishes and reptiles, whose blood temperature ranges from the freezing point upward, in accordance with the temperature...
  • Cold-chisel

    to work upon (metal) with a cold chisel.
  • Cold-cream

    put cold cream on one's face
  • Cold-hearted

    lacking sympathy or feeling; indifferent; unkind., adjective, adjective, warm-hearted, cold , detached , hard , hard-hearted , harsh , heartless , indifferent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top