- Từ điển Anh - Anh
Conversion
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act or process of converting; state of being converted.
change in character, form, or function.
spiritual change from sinfulness to righteousness.
change from one religion, political belief, viewpoint, etc., to another.
a change of attitude, emotion, or viewpoint from one of indifference, disbelief, or antagonism to one of acceptance, faith, or enthusiastic support, esp. such a change in a person's religion.
a physical transformation from one material or state to another
the act of obtaining equivalent value, as of money or units of measurement, in an exchange or calculation
a physical, structural, or design change or transformation from one state or condition to another, esp. to effect a change in function
a substitution of one component for another so as to effect a change
Mathematics . a change in the form or units of an expression.
Logic . the transposition of the subject and predicate of a proposition, as No good man is unhappy becomes by conversion No unhappy man is good.
Law .
- unauthorized assumption and exercise of rights of ownership over personal property belonging to another.
- change from realty into personalty, or vice versa, as in the sale or purchase of land or mining coal.
Football . a score made on a try for a point after touchdown by place-kicking or drop-kicking the ball over the bar between the goalposts or by completing a pass in or running the ball into the end zone.
Psychoanalysis . the process by which a repressed psychic event, idea, feeling, memory, or impulse is represented by a bodily change or symptom.
Physics . the production of radioactive material in a process in which one nuclear fuel is converted into another by the capture of neutrons. Compare breeding ( def. 6 ) .
Computers .
- the process of changing software designed to run on one computer system to run on another.
- the change from an existing computer system to a new computer system.
- the act of transferring or copying data stored on one storage medium to another storage medium.
- the process of changing the base that a number or numbers are written in.
the transformation of material from a form suitable for printing by one process to a form suitable for another process
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- about-face * , alteration , born again , change of heart , changeover , exchange , flip-flop * , flux , growth , innovation , metamorphosis , metanoia , metasis , modification , novelty , passage , passing , permutation , progress , proselytization , qualification , reclamation , reconstruction , reformation , regeneration , remodelling , reorganization , resolution , resolving , reversal , see the light , switch , transfiguration , transformation , translation , transmogrification , transmutation , turning , turning around , mutation , shift , transubstantiation , rebirth , adaptation , application , appropriation , change , employment , proselytism
Xem thêm các từ khác
-
Convert
to change (something) into a different form or properties; transmute; transform., to cause to adopt a different religion, political doctrine, opinion,... -
Converted
noting a specified type of person who has been converted from the religion, beliefs, or attitudes characteristic of that type, noting anything, formerly... -
Converter
a person or thing that converts., electricity . a device that converts alternating current to direct current or vice versa. compare inverter , synchronous... -
Convertibility
capable of being converted., having a folding top, as an automobile or pleasure boat., exchangeable for something of equal value, an automobile or a boat... -
Convertible
capable of being converted., having a folding top, as an automobile or pleasure boat., exchangeable for something of equal value, an automobile or a boat... -
Convex
having a surface that is curved or rounded outward. compare concave ( def. 1 ) ., mathematics ., a convex surface, part, or thing., adjective, adjective,... -
Convexity
the state of being convex., a convex surface or thing. -
Convexo-concave
concavo-convex., optics . pertaining to or noting a lens in which the convex face has a greater degree of curvature than the concave face. -
Convexo-convex
convex on both sides; biconvex. -
Convey
to carry, bring, or take from one place to another; transport; bear., to communicate; impart; make known, to lead or conduct, as a channel or medium; transmit.,... -
Conveyable
to carry, bring, or take from one place to another; transport; bear., to communicate; impart; make known, to lead or conduct, as a channel or medium; transmit.,... -
Conveyance
the act of conveying; transmission; communication., a means of transporting, esp. a vehicle, as a bus, airplane, or automobile., law ., noun, noun, the... -
Conveyancer
a person engaged in conveyancing. -
Conveyancing
the branch of law practice consisting of examining titles, giving opinions as to their validity, and drawing of deeds, etc., for the conveyance of property... -
Conveyer
a person or thing that conveys., conveyor belt., noun, carrier , courier , envoy , messenger , runner , transporter -
Convict
to prove or declare guilty of an offense, esp. after a legal trial, to impress with a sense of guilt., a person proved or declared guilty of an offense.,... -
Conviction
a fixed or firm belief., the act of convicting., the state of being convicted., the act of convincing., the state of being convinced., noun, noun, overturning,... -
Convictive
to prove or declare guilty of an offense, esp. after a legal trial, to impress with a sense of guilt., a person proved or declared guilty of an offense.,... -
Convince
to move by argument or evidence to belief, agreement, consent, or a course of action, to persuade; cajole, obsolete . to prove or find guilty., obsolete... -
Convinced
to move by argument or evidence to belief, agreement, consent, or a course of action, to persuade; cajole, obsolete . to prove or find guilty., obsolete...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.