- Từ điển Anh - Việt
Custom
Nghe phát âmMục lục |
/'kʌstəm/
Thông dụng
Danh từ
Phong tục, tục lệ
Phong tục tập quán
Thói quen
Sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng
Tính từ
Do khách hàng đặt làm; làm theo ý của khách hàng
- custom clothes
- quần áo đặt may
Chuyên ngành
Xây dựng
tục lệ
Kỹ thuật chung
đặt mua
lề thói
phong tục
tùy chỉnh
tùy thích
Kinh tế
sự mua hàng thường xuyên của khách hàng
tập quán
- consumption custom
- tập quán tiêu dùng
- custom and practice
- tập quán và thực hiện
- custom and practice
- tập quán và thực tiễn
- custom of company
- tập quán của công ty
- custom of foreign trade
- tập quán ngoại thương
- custom of merchant
- tập quán thương mại
- custom of merchants
- tập quán thương buôn
- custom of merchants
- tập quán thương mại
- custom of the port
- tập quán cảng
- recognized custom
- tập quán được công nhận
thân chủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addiction , beaten path , characteristic , consuetude , daily grind , fashion , form , grind * , groove , habit , habitude , hang-up * , into * , manner , matter of course , mode , observance , practice , praxis , precedent , procedure , proprieties , routine , rule , second nature * , shot , swim , thing , trick , usage , use , way , wont , attitude , canon , ceremony , character , convention , conventionalism , design , dictates , established way , etiquette , folkways , formality , inheritence , method , mold , mores , observation , pattern , performance , policy , precept , rite , style , system , taste , type , unwritten law , unwritten rule , vogue , usance , business , trade , traffic , conventionality , costume , duty , habituation , impost , law , methods , more , patronage , prescription , protocol , rite of passage , ritual , rubric , tailor-made , toll , tribute
adjective
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Custom-built
/ ´kʌstəm¸bilt /, tính từ, chế tạo theo sự đặt hàng riêng, Từ đồng nghĩa: adjective, a custom-built... -
Custom-house agent
đại lý thông quan, -
Custom-house broker
đại lý, -
Custom-made
/ ´kʌstəm¸meid /, tính từ, may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...), Từ đồng nghĩa: adjective -
Custom-made product
hàng đặt làm, -
Custom (a-no)
tùy biến, tùy đổi, tùy chỉnh, tùy thích, -
Custom IC
chíp tùy biến, -
Custom IC/custom chip/ASIC
chíp tùy biến, -
Custom LSI
lsi theo đơn hàng, -
Custom Local Area Signalling Services (CLASS)
các dịch vụ thông báo các khu vực khách hàng, -
Custom and practice
tập quán và thực hiện, tập quán và thực tiễn, -
Custom body
khách hàng, người mua hàng, -
Custom built (custom-built)
chế tạo theo sự đặt hàng riêng, -
Custom calling service
dịch vụ gọi khách hàng, -
Custom charts
biểu đồ tùy thích, -
Custom chip
chíp tùy biến, -
Custom control
điều khiển như ý, -
Custom dictionaries
từ điển tự đạo, -
Custom duty
thuế hải quan, -
Custom examination
khám xét hải quan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.