- Từ điển Anh - Anh
Degenerate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to fall below a normal or desirable level in physical, mental, or moral qualities; deteriorate
to diminish in quality, esp. from a former state of coherence, balance, integrity, etc.
Pathology . to lose functional activity, as a tissue or organ.
Evolution . (of a species or any of its traits or structures) to revert to a simple, less highly organized, or less functionally active type, as a parasitic plant that has lost its taproot or the vestigial wings of a flightless bird.
Verb (used with object)
to cause degeneration in; bring about a decline, deterioration, or reversion in.
Adjective
having fallen below a normal or desirable level, esp. in physical or moral qualities; deteriorated; degraded
having lost, or become impaired with respect to, the qualities proper to the race or kind
characterized by or associated with degeneracy
- degenerate times.
Mathematics . pertaining to a limiting case of a mathematical system that is more symmetrical or simpler in form than the general case.
Physics .
- (of modes of vibration of a system) having the same frequency.
- (of quantum states of a system) having equal energy.
Noun
a person who has declined, as in morals or character, from a type or standard considered normal.
a person or thing that reverts to an earlier stage of culture, development, or evolution.
a sexual deviate.
Antonyms
adjective
verb
Synonyms
adjective
- base , debased , debauched , decadent , decayed , degenerated , degraded , demeaned , depraved , dissolute , effete , failing , fallen , flatitious , immoral , infamous , low , mean , miscreant , nefarious , overripe , perverted , retrograde , retrogressive , rotten , sinking , unhealthy , vicious , villainous , vitiated , wicked , worsennotes:to degenerate means \'to decline in value , move lower on a scale\' but to deteriorate means \'to worsen , to become lowered , or be reduced in value\'; degenerate pertains more to character and virtue while deteriorate is more about loss of strength or vitality , flagitious , perverse , deteriorated , devitalized
verb
- backslide , come apart at seams , corrode , corrupt , decline , decrease , deprave , descend , die on vine , disimprove , disintegrate , fall off , go downhill , go to pieces * , go to the dogs , lapse , lessen , regress , retrogress , return , revert , rot , sink , slip , vitiate , worsennotes:to degenerate means \'to decline in value , move lower on a scale\' but to deteriorate means \'to worsen , to become lowered , or be reduced in value\'; degenerate pertains more to character and virtue while deteriorate is more about loss of strength or vitality , atrophy , retrograde , worsen , deteriorate , fail , flag , languish , wane , waste , weaken , debase , decadent , decay , depraved , effete , immoral , perverted
Xem thêm các từ khác
-
Degeneration
the process of degenerating., the condition or state of being degenerate., pathology ., noun, a process by which a tissue deteriorates, loses functional... -
Deglutition
the act or process of swallowing. -
Degradation
the act of degrading., the state of being degraded., physical geography . the wearing down of the land by the erosive action of water, wind, or ice., chemistry... -
Degrade
to lower in dignity or estimation; bring into contempt, to lower in character or quality; debase., to reduce (someone) to a lower rank, degree, etc.; deprive... -
Degrading
that degrades; debasing; humiliating, adjective, degrading submission ., cheapening , demeaning , derogatory , disgraceful , downgrading , humiliating... -
Degrease
to remove grease, oil, or the like, from, esp. by treating with a chemical. -
Degree
any of a series of steps or stages, as in a process or course of action; a point in any scale., a stage or point in or as if in progression or retrogression,... -
Degression
a downward movement; descent., the decrease in rate in degressive taxation. -
Dehisce
to burst open, as capsules of plants; gape. -
Dehiscence
biology . the release of materials by the splitting open of an organ or tissue., botany . the natural bursting open of capsules, fruits, anthers, etc.,... -
Dehiscent
biology . the release of materials by the splitting open of an organ or tissue., botany . the natural bursting open of capsules, fruits, anthers, etc.,... -
Dehorn
to remove the horns of (cattle)., to prevent the formation or growth of horns in (cattle), as by cauterization., horticulture . to prune (a tree, shrub,... -
Dehortative
to try to dissuade. -
Dehumanise
to deprive of human qualities or attributes; divest of individuality, conformity dehumanized him . -
Dehumanize
to deprive of human qualities or attributes; divest of individuality, verb, conformity dehumanized him ., automate , automatize , barbarize , brutalize... -
Dehydrate
to deprive (a chemical compound) of water or the elements of water., to free (fruit, vegetables, etc.) from moisture for preservation; dry., to remove... -
Dehydrated
to deprive (a chemical compound) of water or the elements of water., to free (fruit, vegetables, etc.) from moisture for preservation; dry., to remove... -
Dehydration
the act or process of dehydrating., an abnormal loss of water from the body, esp. from illness or physical exertion. -
Dehydrogenation
to remove hydrogen from (a compound). -
Dehydrogenize
dehydrogenate.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.