- Từ điển Anh - Anh
Degree
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of a series of steps or stages, as in a process or course of action; a point in any scale.
a stage or point in or as if in progression or retrogression
a stage in a scale of intensity or amount
extent, measure, scope, or the like
a stage in a scale of rank or station; relative standing in society, business, etc.
Education . an academic title conferred by universities and colleges as an indication of the completion of a course of study, or as an honorary recognition of achievement.
a unit of measure, as of temperature or pressure, marked off on the scale of a measuring instrument
Geometry . the 360th part of a complete angle or turn, often represented by the sign?, as in 45?, which is read as 45 degrees. Compare angle 1 ( def. 1c ) .
the distinctive classification of a crime according to its gravity
Grammar . one of the parallel formations of adjectives and adverbs used to express differences in quality, quantity, or intensity. In English, low and careful are the positive degree, lower and more careful are the comparative degree, lowest and most careful are the superlative degree.
Mathematics .
- the sum of the exponents of the variables in an algebraic term
- x 3 and 2 x 2 y are terms of degree three.
- the term of highest degree of a given equation or polynomial
- The expression 3 x 2 y y 2 1 is of degree three.
- the exponent of the derivative of highest order appearing in a given differential equation.
Music . a tone or step of the scale.
Astrology . any of the 360 equal divisions of the ecliptic measured counterclockwise from the vernal equinox. Each of the 12 signs of the zodiac contains 30 degrees.
a certain distance or remove in the line of descent, determining the proximity of relationship
Archaic . a line or point on the earth or the celestial sphere, as defined by degrees of latitude.
Obsolete . a step, as of a stair. ?
Idioms
by degrees
to a degree
- to a considerable extent; exceedingly.
- to a small extent; somewhat
- He is to a degree difficult to get along with.
Synonyms
noun
- amount , amplitude , caliber , dimension , division , expanse , extent , gauge , gradation , grade , height , intensity , interval , length , limit , line , link , mark , notch , period , plane , point , proportion , quality , quantity , range , rate , ratio , reach , rung , scale , scope , severity , shade , size , space , stage , stair , standard , step , stint , strength , tenor , term , tier , approbation , approval , baccalaureate , class , compass , credentials , credit , dignification , dignity , distinction , eminence , honor , level , magnitude , order , pitch , position , potency , qualification , rank , sheepskin , shingle , sort , standing , station , status , testimonial , testimony , peg , measure , coefficient , measurement , phase , unit
Xem thêm các từ khác
-
Degression
a downward movement; descent., the decrease in rate in degressive taxation. -
Dehisce
to burst open, as capsules of plants; gape. -
Dehiscence
biology . the release of materials by the splitting open of an organ or tissue., botany . the natural bursting open of capsules, fruits, anthers, etc.,... -
Dehiscent
biology . the release of materials by the splitting open of an organ or tissue., botany . the natural bursting open of capsules, fruits, anthers, etc.,... -
Dehorn
to remove the horns of (cattle)., to prevent the formation or growth of horns in (cattle), as by cauterization., horticulture . to prune (a tree, shrub,... -
Dehortative
to try to dissuade. -
Dehumanise
to deprive of human qualities or attributes; divest of individuality, conformity dehumanized him . -
Dehumanize
to deprive of human qualities or attributes; divest of individuality, verb, conformity dehumanized him ., automate , automatize , barbarize , brutalize... -
Dehydrate
to deprive (a chemical compound) of water or the elements of water., to free (fruit, vegetables, etc.) from moisture for preservation; dry., to remove... -
Dehydrated
to deprive (a chemical compound) of water or the elements of water., to free (fruit, vegetables, etc.) from moisture for preservation; dry., to remove... -
Dehydration
the act or process of dehydrating., an abnormal loss of water from the body, esp. from illness or physical exertion. -
Dehydrogenation
to remove hydrogen from (a compound). -
Dehydrogenize
dehydrogenate. -
Dehypnotize
to bring out of the hypnotic state. -
Deicide
a person who kills a god., the act of killing a god. -
Deictic
logic . proving directly., grammar . specifying identity or spatial or temporal location from the perspective of one or more of the participants in an... -
Deific
making divine; deifying., adjective, godlike , godly , heavenly , holy -
Deification
the act of deifying., the state of being deified., the result of deifying, their gods were deifications of their ancient kings . -
Deiform
godlike or divine in form or nature. -
Deify
to make a god of; exalt to the rank of a deity; personify as a deity, to adore or regard as a deity, verb, verb, to deify a beloved king ., to deify wealth...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.