- Từ điển Anh - Anh
Elaborate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
worked out with great care and nicety of detail; executed with great minuteness
- elaborate preparations; elaborate care.
marked by intricate and often excessive detail; complicated.
Verb (used with object)
to work out carefully or minutely; develop to perfection.
to add details to; expand.
to produce or develop by labor.
Physiology . to convert (food, plasma, etc.) by means of chemical processes into a substance more suitable for use within the body.
Verb (used without object)
to add details in writing, speaking, etc.; give additional or fuller treatment (usually fol. by on or upon )
Antonyms
adjective
- general , normal , plain , regular , simple , uncomplicated , unelaborate , uninvolved , usual
verb
Synonyms
adjective
- busy , careful , complex , complicated , decorated , detailed , elegant , embellished , exact , extensive , extravagant , fancy , fussy , garnished , highly wrought , high tech , imposing , knotty , labored , labyrinthine , luxurious , many-faceted , minute , ornamented , ornate , ostentatious , overdone , overworked , painstaking , perfected , plush , posh , precise , prodigious , refined , showy , skillful , sophisticated , studied , thorough , with all the extras , with all the options , with bells and whistles , intricate , byzantine , convoluted , daedal , daedalian , involute , involved , tangled , diligent , garish , highfalutin , large , rococo , stupendous
verb
- amplify , bedeck , clarify , comment , complicate , deck , decorate , develop , devise , discuss , embellish , enhance , enlarge , evolve , expatiate , explain , expound , flesh out , garnish , improve , interpret , ornament , particularize , polish , produce , refine , specify , unfold , work out , dilate , expand , labor , adorn , complicated , detailed , elegant , fancy , flashy , intricate , involved , ornate , painstaking , plush
Xem thêm các từ khác
-
Elaborately
worked out with great care and nicety of detail; executed with great minuteness, marked by intricate and often excessive detail; complicated., to work... -
Elaborateness
worked out with great care and nicety of detail; executed with great minuteness, marked by intricate and often excessive detail; complicated., to work... -
Elaboration
an act or instance of elaborating., the state of being elaborated; elaborateness., something that is elaborated., psychiatry . an unconscious process of... -
Elaborative
worked out with great care and nicety of detail; executed with great minuteness, marked by intricate and often excessive detail; complicated., to work... -
Eland
either of two large african antelopes of the genus taurotragus, having long, spirally twisted horns, now rare . -
Elapse
(of time) to slip or pass by, the passage or termination of a period of time; lapse., verb, thirty minutes elapsed before the performance began ., expire... -
Elastic
capable of returning to its original length, shape, etc., after being stretched, deformed, compressed, or expanded, spontaneously expansive, as gases.,... -
Elasticity
the state or quality of being elastic., flexibility; resilience; adaptability, buoyancy; ability to resist or overcome depression., physics . the property... -
Elate
to make very happy or proud, elated., verb, adjective, news to elate the hearer ., cheer , exhilarate , encourage , gladden , animate , buoy , elevate... -
Elated
very happy or proud; jubilant; in high spirits, adjective, adjective, an elated winner of a contest ., depressed , down , sad , sorrowful , unhappy, animated... -
Elatedness
very happy or proud; jubilant; in high spirits, noun, an elated winner of a contest ., animation , euphoria , exaltation , exhilaration , inspiration ,... -
Elation
a feeling or state of great joy or pride; exultant gladness; high spirits., noun, noun, depression , sadness , sorrow , unhappiness, bliss , buoyancy ,... -
Elbow
the bend or joint of the human arm between upper arm and forearm., the corresponding joint in the forelimb of a quadruped., something bent like an elbow,... -
Elbow grease
strenuous physical exertion, noun, a job requiring elbow grease ., blood sweat and tears , effort , exertion , labor , muscle , oomph , oomph * , physical... -
Elbow room
space for movement; "room to pass"; "make way for"; "hardly enough elbow room to turn around"[syn: room ], noun, breathing space , clearance , freedom... -
Elbowroom
ample room; space in which to move freely., scope; opportunity, noun, a job with elbowroom ., play , latitude , leeway , margin , scope , range , room... -
Eld
age., old age., antiquity. -
Elder
of greater age; older., of higher rank; senior, of or pertaining to former times; earlier, a person who is older or higher in rank than oneself., an aged... -
Elderliness
somewhat old; near old age, of or pertaining to persons in later life., noun, a resort for elderly people ., agedness , senectitude , senescence , year -
Elderly
somewhat old; near old age, of or pertaining to persons in later life., adjective, adjective, a resort for elderly people ., young , youth, aged , aging...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.