- Từ điển Anh - Anh
Enterprise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a project undertaken or to be undertaken, esp. one that is important or difficult or that requires boldness or energy
a plan for such a project.
participation or engagement in such projects
boldness or readiness in undertaking; adventurous spirit; ingenuity.
a company organized for commercial purposes; business firm.
( initial capital letter ) Military . the first nuclear-powered U.S. aircraft carrier, commissioned in 1961, with a displacement of 89,000 tons (80,723 m ton) and eight reactors.
( initial capital letter, italics ) U.S. Aerospace . the first space shuttle, used for atmospheric flight and landing tests.
Antonyms
noun
- idleness , inactivity , unemployment , apathy , indolence , passiveness , passivity
Synonyms
noun
- action , activity , affair , attempt , baby * , bag * , ballgame , biggie , big idea , bit * , business , campaign , cause , company , concern , crusade , deal , deed , do * , effort , endeavor , engagement , essay , establishment , firm , flier * , follow through * , game * , happening , hazard , house , move , operation , outfit , performance , pet project , plan , plunge * , program , project , proposition , purpose , pursuit , risk , scheme , speculation , stake , striving , stunt , task , thing * , trade , try , venture , work , adventurousness , alertness , ambition , audacity , boldness , courage , daring , dash , drive , eagerness , enthusiasm , force , foresight , get-up-and-go , gumption , hustle , industry , initiative , inventiveness , pluck , push , readiness , resource , self-reliance , spirit , venturesomeness , vigor , zeal , undertaking , emprise , corporation , punch , adventure , exploit
Xem thêm các từ khác
-
Enterpriser
a person who undertakes or engages in some enterprise; entrepreneur. -
Enterprising
ready to undertake projects of importance or difficulty, or untried schemes; energetic in carrying out any undertaking, characterized by great imagination... -
Entertain
to hold the attention of pleasantly or agreeably; divert; amuse., to have as a guest; provide food, lodging, etc., for; show hospitality to., to admit... -
Entertainer
a singer, comedian, dancer, reciter, or the like, esp. a professional one., a person who entertains; host, noun, she was one of the capital 's great entertainers... -
Entertaining
affording entertainment; amusing; diverting, adjective, adjective, we spent an entertaining evening at the theater ., boring , dull , laborious , sad ,... -
Entertainment
the act of entertaining; agreeable occupation for the mind; diversion; amusement, something affording pleasure, diversion, or amusement, esp. a performance... -
Enthral
enthrall., hold spellbound[syn: enchant ][ant: disenchant ] -
Enthrall
to captivate or charm, to put or hold in slavery; subjugate, verb, verb, a performer whose grace , skill , and virtuosity enthrall her audiences ., to... -
Enthralling
enthrall., capturing interest as if by a spell; "bewitching smile"; "roosevelt was a captivating speaker"; "enchanting music"; "an enthralling book"; "antique... -
Enthrallment
to captivate or charm, to put or hold in slavery; subjugate, noun, a performer whose grace , skill , and virtuosity enthrall her audiences ., to be enthralled... -
Enthrone
to place on or as on a throne., to invest with sovereign or episcopal authority., to exalt. -
Enthronement
the act of enthroning., the state or occasion of being enthroned. -
Enthronization
the act of enthroning., the state or occasion of being enthroned. -
Enthuse
to be or become enthusiastic; show enthusiasm, to cause to become enthusiastic., all the neighbors enthused over the new baby . -
Enthused
to be or become enthusiastic; show enthusiasm, to cause to become enthusiastic., adjective, all the neighbors enthused over the new baby ., excited , approving... -
Enthusiasm
absorbing or controlling possession of the mind by any interest or pursuit; lively interest, an occupation, activity, or pursuit in which such interest... -
Enthusiast
a person who is filled with enthusiasm for some principle, pursuit, etc.; a person of ardent zeal, a religious visionary or fanatic., noun, noun, a sports... -
Enthusiastic
full of or characterized by enthusiasm; ardent, adjective, adjective, he seems very enthusiastic about his role in the play ., apathetic , disinterested... -
Entia
pl. of ens., an existing or real thing; an entity. -
Entice
to lead on by exciting hope or desire; allure; inveigle, verb, verb, they were enticed westward by dreams of gold ., disgust , dissuade , repel , repulse...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.