- Từ điển Anh - Anh
Grave
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
an excavation made in the earth in which to bury a dead body.
any place of interment; a tomb or sepulcher
any place that becomes the receptacle of what is dead, lost, or past
- the grave of unfulfilled ambitions.
death
Idioms
have one foot in the grave, to be so frail, sick
- or old that death appears imminent
- It was a shock to see my uncle looking as if he had one foot in the grave.
make (one) turn or turn over in one's grave
- to do something to which a specified dead person would have objected bitterly
- This production of Hamlet is enough to make Shakespeare turn in his grave.
Antonyms
adjective
- cheerful , frivolous , funny , happy , ridiculous , silly , inconsequential , trivial , unimportant
Synonyms
adjective
- cold sober , deadpan * , dignified , dour , dull , earnest , grim , grim-faced , heavy , leaden , long-faced , meaningful , muted , no-nonsense * , ponderous , quiet , sad , sage , saturnine , sedate , sober , solemn , somber , staid , strictly business , subdued , thoughtful , unsmiling , acute , afflictive , consequential , critical , deadly , destructive , dire , exigent , fatal , fell , grievous , hazardous , heavy * , important , killing * , life-and-death * , major , momentous , of great consequence , ominous , perilous , pressing , serious , severe , significant , threatening , ugly , urgent , vital , weighty , dangerous , apocalyptic , apocalyptical , baneful , direful , fire-and-brimstone , hellfire , portentous , unlucky , demure , funereal , melancholy , mortuary , sepulchral , sombrous
noun
- catacomb , crypt , final resting place , last home , mausoleum , mound , permanent address , place of interment , resting place , sepulcher , shrine , six feet under * , tomb , vault , cinerarium , ossuary , sepulture , barrow , burial , charnel-house , columbarium , graveyard , hypogeum , repository , solemn , terminus , tumulus
verb
Xem thêm các từ khác
-
Grave clothes
the clothes or wrappings in which a body is buried; cerements. -
Gravel
small stones and pebbles, or a mixture of these with sand., pathology ., to cover with gravel., to bring to a standstill from perplexity; puzzle., informal... -
Gravel-blind
more blind or dim-sighted than sand-blind and less than stone-blind. -
Graveless
an excavation made in the earth in which to bury a dead body., any place of interment; a tomb or sepulcher, any place that becomes the receptacle of what... -
Gravelly
of, like, or abounding in gravel., harsh and grating, a gravelly voice . -
Gravely
samuel l(ee), jr., 1922?2004, u.s. naval officer, serious or solemn; sober, weighty, momentous, or important, threatening a seriously bad outcome or involving... -
Graven
a pp. of grave 3 ., deeply impressed; firmly fixed., carved; sculptured, adjective, a graven idol ., etched , sculptured , carved -
Graven image
an idol. -
Graveness
serious or solemn; sober, weighty, momentous, or important, threatening a seriously bad outcome or involving serious issues; critical, grammar ., (of colors)... -
Graver
any of various tools for chasing, engraving, etc., as a burin., an engraver. -
Gravestone
a stone marking a grave, usually giving the name, date of death, etc., of the person buried there. -
Graveyard
a burial ground, often associated with smaller rural churches, as distinct from a larger urban or public cemetery., informal . graveyard shift., a place... -
Gravid
pregnant., adjective, big , enceinte , expectant , expecting , parturient -
Gravidity
pregnant., noun, gestation , gravidness , parturiency -
Gravidness
pregnant., noun, gestation , gravidity , parturiency -
Gravimeter
an instrument for measuring the specific gravity of a solid or liquid., also called gravity meter. an instrument for measuring variations in the gravitational... -
Gravimetry
the measurement of weight or density. -
Gravitate
to move or tend to move under the influence of gravitational force., to tend toward the lowest level; sink; fall., to have a natural tendency or be strongly... -
Gravitation
physics ., a sinking or falling., a movement or tendency toward something or someone, noun, the force of attraction between any two masses. compare law... -
Gravitational
physics ., a sinking or falling., a movement or tendency toward something or someone, the force of attraction between any two masses. compare law of gravitation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.