- Từ điển Anh - Anh
Gross
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
without deductions; total, as the amount of sales, salary, profit, etc., before taking deductions for expenses, taxes, or the like ( opposed to net )
unqualified; complete; rank
flagrant and extreme
- gross injustice.
indelicate, indecent, obscene, or vulgar
- gross remarks.
lacking in refinement, good manners, education, etc.; unrefined.
large, big, or bulky.
extremely or excessively fat.
thick; dense; heavy
- gross vegetation.
of or concerning only the broadest or most general considerations, aspects, etc.
Slang . extremely objectionable, offensive, or disgusting
Noun
a group of 12 dozen, or 144, things. Abbreviation
- gro.
total income from sales, salary, etc., before any deductions ( opposed to net ).
Obsolete . the main body, bulk, or mass.
Verb (used with object)
to have, make, or earn as a total before any deductions, as of taxes, expenses, etc.
Verb phrase
gross out, Slang .
- to disgust or offend, esp. by crude language or behavior.
- to shock or horrify.
Antonyms
adjective
- skinny , slender , thin , net , part , partial , clean , moral , polite , hidden , modified , obscured , vague
noun
verb
Synonyms
adjective
- adipose , big , bulky , chubby * , corpulent , dense , fleshy , great , heavy , hulking , husky , lumpish , massive , obese , overweight , porcine , portly , stout , thick , unwieldy , weighty , aggregate , all , before deductions , before tax , complete , entire , in sum , outright , total , whole ball of wax , whole enchilada , whole nine yards , whole schmear , whole shebang , barnyard * , boorish , breezy , callous , carnal , cheap , coarse , corporeal , crass , dull , fleshly , foul , ignorant , improper , impure , indecent , indelicate , inelegant , insensitive , in the gutter , lewd , loudmouthed , low , low-minded , lustful , obscene , offensive , rank , raunchy , raw , ribald , rough , rude , scatological , sensual , sexual , sleazy * , smutty * , swinish , tasteless , ugly , uncouth , uncultured , undiscriminating , unfeeling , unrefined , unseemly , unsophisticated , voluptuous , absolute , arrant , blatant , capital , downright , egregious , excessive , exorbitant , extreme , flagrant , glaring , grievous , heinous , immoderate , inordinate , manifest , out-and-out * , outrageous , outright * , perfect , plain , serious , shameful , sheer , shocking , unmitigated , unqualified , utter , barbarian , barbaric , churlish , crude , ill-bred , philistine , uncivilized , uncultivated , unpolished , vulgar , barnyard , bawdy , broad , dirty , fescennine , filthy , nasty , profane , scatologic , scurrilous , smutty , fatty , overblown , barbarous
noun
- aggregate , all , entirety , sum , sum total , totality , everything , total , barbarity , crassitude , crassness , grossness , indecency , scurrility , vulgarity
verb
- earn , make , take in , bring in , clear , draw , gain , net , pay , produce , realize , repay , yield , all , apparent , beastly , big , brutal , brutish , bulk , burly , callous , carnal , cloddish , coarse , crass , crude , dense , egregious , entire , filthy , flagrant , foul , glaring , greasy , great , heavy , impure , indecent , large , lewd , mass , massive , obese , obscene , obvious , offensive , outrageous , plain , rank , repulsive , rough , rude , scurrilous , sleazy , sum , swinish , thick , total , ugly , uncouth , unrefined , vulgar , whole
Xem thêm các từ khác
-
Grossly
without deductions; total, as the amount of sales, salary, profit, etc., before taking deductions for expenses, taxes, or the like ( opposed to net ),... -
Grossness
without deductions; total, as the amount of sales, salary, profit, etc., before taking deductions for expenses, taxes, or the like ( opposed to net ),... -
Grot
a grotto. -
Grotesque
odd or unnatural in shape, appearance, or character; fantastically ugly or absurd; bizarre., fantastic in the shaping and combination of forms, as in decorative... -
Grotesquely
odd or unnatural in shape, appearance, or character; fantastically ugly or absurd; bizarre., fantastic in the shaping and combination of forms, as in decorative... -
Grotesqueness
odd or unnatural in shape, appearance, or character; fantastically ugly or absurd; bizarre., fantastic in the shaping and combination of forms, as in decorative... -
Grotto
a cave or cavern., an artificial cavernlike recess or structure., noun, antre , cavern , cavity , chamber , den , hollow , rock shelter , subterrane ,... -
Grottoes
a cave or cavern., an artificial cavernlike recess or structure. -
Grouch
to be sulky or morose; show discontent; complain, esp. in an irritable way., a sulky, complaining, or morose person., a sulky, irritable, or morose mood.,... -
Grouchy
sullenly discontented; sulky; morose; ill-tempered., adjective, adjective, complimentary , content , happy , pleased , praising , satisfied, cantankerous... -
Ground
the solid surface of the earth; firm or dry land, earth or soil, land having an indicated character, often, grounds. a tract of land appropriated to a... -
Ground-fish
bottom-fish. -
Ground-floor
on the floor closest to level with the ground; "the ground-floor entrance is kept locked" -
Ground bait
chum 2 ( def. 1 ) . -
Ground breaking
a traditional ceremony in many cultures that celebrates the first day of construction for a building or other project., stylistically innovative -
Ground control
an airport facility that supervises the movement of aircraft and ground vehicles on ramps and taxiways. -
Ground crew
ground personnel responsible for the maintenance and repair of aircraft., noun, chase crew , landing crew , plane handlers -
Ground fish
bottom fish. -
Ground floor
the floor of a building at or nearest to ground level., informal . an advantageous position or opportunity in a business matter, esp. in a new enterprise,... -
Ground glass
optics . glass that has had its polished surface removed by fine grinding and that is used to diffuse light., glass that has been ground into fine particles,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.