- Từ điển Anh - Anh
Hay
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
grass, clover, alfalfa, etc., cut and dried for use as forage.
grass mowed or intended for mowing.
Slang .
- a small sum of money
- Twenty dollars an hour for doing very little certainly ain't hay.
- money
- A thousand dollars for a day's work is a lot of hay!
Slang . marijuana.
Verb (used with object)
to convert (plant material) into hay.
to furnish (horses, cows, etc.) with hay.
Verb (used without object)
to cut grass, clover, or the like, and store for use as forage. ?
Idioms
a roll in the hay
- Slang . sexual intercourse.
hit the hay
in the hay, in bed; retired
make hay of
- to scatter in disorder; render ineffectual
- The destruction of the manuscript made hay of two years of painstaking labor.
make hay while the sun shines
- to seize an opportunity when it presents itself
- If you want to be a millionaire, you have to make hay while the sun shines. Also, make hay.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Hay fever
a type of allergic rhinitis affecting the mucous membranes of the eyes and respiratory tract, affecting susceptible persons usually during the summer,... -
Hay fork
a forklike tool for pitching hay., a machine for loading or unloading hay. -
Hay mow
hay stored in a barn., hayloft. -
Hay rack
a rack for holding hay for feeding horses or cattle., a rack or framework mounted on a wagon, for use in carrying hay, straw, or the like., the wagon and... -
Haycock
a small conical pile of hay stacked in a hayfield while the hay is awaiting removal to a barn. -
Hayloft
a loft in a stable or barn for the storage of hay. -
Haymaker
a person or machine that cuts hay and spreads it to dry., slang . a punch delivered with great force, esp. one that results in a knockout. -
Hayrick
chiefly midland u.s. rick 1 ( def. 1 ) ., chiefly british . a haystack. -
Hayseed
grass seed, esp. that shaken out of hay., small bits of the chaff, straw, etc., of hay., an unsophisticated person from a rural area; yokel; hick., noun,... -
Haystack
a stack of hay with a conical or ridged top, built up in the mowed field so as to prevent the accumulation of moisture and promote drying., noun, sheaf... -
Haywire
wire used to bind bales of hay., in disorder, out of control; disordered; crazy, adjective, the town is haywire because of the bus strike ., the car went... -
Hazard
an unavoidable danger or risk, even though often foreseeable, something causing unavoidable danger, peril, risk, or difficulty, the absence or lack of... -
Hazardous
full of risk; perilous; risky, dependent on chance., adjective, adjective, a hazardous journey ., certain , guarded , predictable , protected , safe ,... -
Haze
an aggregation in the atmosphere of very fine, widely dispersed, solid or liquid particles, or both, giving the air an opalescent appearance that subdues... -
Hazel
any shrub or small tree belonging to the genus corylus, of the birch family, having toothed, ovate leaves and bearing edible nuts, as c. avellana, of europe,... -
Hazel nut
the nut of the hazel; filbert. -
Haziness
characterized by the presence of haze; misty, lacking distinctness or clarity; vague; indefinite; obscure; confused, hazy weather ., a hazy idea . -
Hazy
characterized by the presence of haze; misty, lacking distinctness or clarity; vague; indefinite; obscure; confused, adjective, adjective, hazy weather... -
He
the male person or animal being discussed or last mentioned; that male., anyone (without reference to sex); that person, any male person or animal; a man,... -
He-man
a strong, tough, virile man., adjective, noun, macho * , male , manful , manly , mannish , muscular , potent , virile, caveman , hunk * , macho man , man’s...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.