- Từ điển Anh - Anh
Herd
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a number of animals kept, feeding, or traveling together; drove; flock
Sometimes Disparaging . a large group of people
any large quantity
the herd, the common people; masses; rabble
Verb (used without object)
to unite or go in a herd; assemble or associate as a herd. ?
Idiom
ride herd on
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- assemblage , bevy , brood , clan , collection , covey , crowd , crush , drift , drove , flight , flock , gaggle , gathering , hoi polloi * , horde , lot , mass , mob , multitude , nest , pack , people , populace , press , rabble , school , swarm , throngnotes:heard means detected or perceived by the sense of hearing while a herd is a group of wild animals of one species that remain together
verb
- assemble , associate , collect , congregate , corral , drive , flock , force , goad , guide , huddle , lead , muster , poke , punch , rally , round up * , run , scare up , spurnotes:heard means detected or perceived by the sense of hearing while a herd is a group of wild animals of one species that remain together , assemblage , brood , bunch , clan , crew , crown , drift , drove , gaggle , gang , gather , group , guardian , horde , mob , pack , rabble , swarm , tribe
Xem thêm các từ khác
-
Herdsman
a herder; the keeper of a herd, esp. of cattle or sheep., ( initial capital letter ) astronomy . the constellation bo -
Here
in this place; in this spot or locality ( opposed to there ), to or toward this place; hither, at this point; at this juncture, (used to call attention... -
Hereabout
about this place; in this neighborhood. -
Hereabouts
about this place; in this neighborhood. -
Hereafter
after this in time or order; at some future time; farther along., in the time to follow; from now on, in the life or world to come., hereinafter., a life... -
Hereby
by this, or the present, declaration, action, document, etc.; by means of this; as a result of this, obsolete . nearby., adverb, i hereby resign as president... -
Hereditable
heritable. -
Hereditament
any inheritable estate or interest in property. -
Hereditariness
passing, or capable of passing, naturally from parent to offspring through the genes, of or pertaining to inheritance or heredity, existing by reason of... -
Hereditary
passing, or capable of passing, naturally from parent to offspring through the genes, of or pertaining to inheritance or heredity, existing by reason of... -
Hereditist
hereditarian. -
Heredity
the transmission of genetic characters from parents to offspring, the genetic characters so transmitted., noun, noun, it is dependent upon the segregation... -
Herein
in or into this place., in this fact, circumstance, etc.; in view of this., adverb, included , here , within , in view of this , in this -
Hereinafter
afterward in this document, statement, etc. -
Hereinbefore
before in this document, statement, etc. -
Hereof
of this, concerning this, adverb, upon the receipt hereof ., more hereof later ., in this regard , on this subject , about , of this -
Hereon
hereupon. -
Heresiarch
a leader in heresy; the leader of a heretical sect. -
Heresy
opinion or doctrine at variance with the orthodox or accepted doctrine, esp. of a church or religious system., the maintaining of such an opinion or doctrine.,... -
Heretic
a professed believer who maintains religious opinions contrary to those accepted by his or her church or rejects doctrines prescribed by that church.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.