- Từ điển Anh - Anh
Poverty
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the state or condition of having little or no money, goods, or means of support; condition of being poor; indigence.
deficiency of necessary or desirable ingredients, qualities, etc.
scantiness; insufficiency
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- abjection , aridity , bankruptcy , barrenness , beggary , dearth , debt , deficiency , deficit , depletion , destitution , difficulty , distress , emptiness , exiguity , famine , hardship , impecuniousness , impoverishment , inadequacy , indigence , insolvency , insufficiency , lack , meagerness , necessitousness , necessity , pass , paucity , pauperism , pennilessness , penury , pinch , poorness , privation , reduction , scarcity , shortage , starvation , straits , underdevelopment , vacancy , impecuniosity , need , neediness , penuriousness , want , defect , scantiness , scantness , scarceness , shortcoming , shortfall , underage , dire straits , infecundity , mendicancy , rags , squalor , sterility , tenuity
Xem thêm các từ khác
-
Poverty-stricken
suffering from poverty; extremely poor, adjective, adjective, poverty -stricken refugees ., rich , wealthy, bad off * , bankrupt , beggared , beggarly... -
Powder
any solid substance reduced to a state of fine, loose particles by crushing, grinding, disintegration, etc., a preparation in this form, as gunpowder or... -
Powder-blue
a pale blue diluted with gray. -
Powder-puff
limited to participation by women or girls, inconsequential; trifling; lightweight, she plays on the powder -puff touch football team ., a powder -puff... -
Powder blue
a pale blue diluted with gray. -
Powder flask
a small flask of gunpowder formerly carried by soldiers and hunters. -
Powder horn
a powder flask made from the horn of a cow or ox., noun, powder barrel , powder keg , powder magazine -
Powder keg
a small, metal, barrellike container for gunpowder or blasting powder., a potentially dangerous situation, esp. one involving violent repercussions., noun,... -
Powder magazine
a compartment for the storage of ammunition and explosives. -
Powder monkey
(formerly) a boy employed on warships to carry gunpowder from the magazine to the guns., powderman ( def. 1 ) . -
Powder puff
a soft, feathery ball or pad, as of cotton or down, for applying powder to the skin. -
Powder room
a room containing a toilet and washing facilities for women; lavatory., such a room provided for the use of female guests, as in a restaurant or nightclub.,... -
Powdery
consisting of or resembling powder, easily reduced to powder, sprinkled or covered with or as with powder, adjective, adjective, powdery sand ; powdery... -
Power
ability to do or act; capability of doing or accomplishing something., political or national strength, great or marked ability to do or act; strength;... -
Power-dive
to cause to perform or to perform a power dive. -
Power-loom
a loom operated by mechanical or electrical power. -
Power-saw
to cut with a power saw. -
Power boat
a boat propelled by mechanical power., motorboat. -
Power dive
a dive, esp. a steep dive, by an aircraft in which the engine or engines are delivering thrust at or near full power. -
Power house
electricity . a generating station., a person, group, team, or the like, having great energy, strength, or potential for success.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.