- Từ điển Anh - Anh
Salt
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a crystalline compound, sodium chloride, NaCl, occurring as a mineral, a constituent of seawater, etc., and used for seasoning food, as a preservative, etc.
table salt mixed with a particular herb or seasoning for which it is named
Chemistry . any of a class of compounds formed by the replacement of one or more hydrogen atoms of an acid with elements or groups, which are composed of anions and cations, and which usually ionize in solution; a product formed by the neutralization of an acid by a base.
salts, any of various salts used as purgatives, as Epsom salts.
an element that gives liveliness, piquancy, or pungency
wit; pungency.
a small, usually open dish, as of silver or glass, used on the table for holding salt.
Informal . a sailor, esp. an old or experienced one.
Verb (used with object)
to season with salt.
to cure, preserve, or treat with salt.
to furnish with salt
to treat with common salt or with any chemical salt.
to spread salt, esp. rock salt, on so as to melt snow or ice
to introduce rich ore or other valuable matter fraudulently into (a mine, the ground, a mineral sample, etc.) to create a false impression of value.
to add interest or excitement to
Adjective
containing salt; having the taste of salt
- salt water.
cured or preserved with salt
- salt cod.
inundated by or growing in salt water
- salt marsh.
producing the one of the four basic taste sensations that is not sweet, sour, or bitter.
pungent or sharp
- salt speech.
Verb phrases
salt away,
- Also, salt down. to preserve by adding quantities of salt to, as meat.
- Informal . to keep in reserve; store away; save
- to salt away most of one's earnings.
salt out, to separate (a dissolved substance) from a solution by the addition of a salt, esp. common salt. ?
Idioms
with a grain of salt
- with reserve or allowance; with an attitude of skepticism
- Diplomats took the reports of an impending crisis with a grain of salt.
worth one's salt
Synonyms
noun
- alkali , brine , condiment , flavor , flavoring , relish , savor , sodium chloride , spice , taste , zest , jack , jack-tar , mariner , navigator , sea dog , seafarer , seaman , chloride of sodium , compound , corn , cure , element , gob , humor , piquant , preservative , sailor , sal , saline , salinity , season , seasoning , sharp , tar , wit , witty
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Salt-box
a box in which salt is kept., a type of house found esp. in new england, generally two full stories high in front and one story high in back, the roof... -
Salt-marsh
a marshy tract that is wet with salt water or flooded by the sea. -
Salt-water
relating to, consisting of, or containing salt water, a saltwater solution . -
Salt away
a crystalline compound, sodium chloride, nacl, occurring as a mineral, a constituent of seawater, etc., and used for seasoning food, as a preservative,... -
Salt cake
an impure form of sodium sulfate, esp. as obtained by the interaction of sulfuric acid and common salt in the synthesis of hydrochloric acid, used chiefly... -
Salt lick
a place to which animals go to lick naturally occurring salt deposits., a block of salt or salt preparation provided, as in a pasture, for cattle, horses,... -
Salt marsh
a marshy tract that is wet with salt water or flooded by the sea. -
Salt mine
a mine from which salt is excavated., usually, salt mines. a place of habitual confinement and drudgery, after two weeks of vacation it will be back to... -
Salt pan
an undrained natural depression, as a crater or tectonic basin, in which the evaporation of water leaves a deposit of salt. -
Salt shaker
a container for salt with a perforated top to allow the salt to be shaken out. -
Salt works
( often used with a plural verb ) a building or plant where salt is made. -
Saltant
dancing; leaping; jumping. -
Saltation
a dancing, hopping, or leaping movement., an abrupt movement or transition., geology . intermittent, leaping movement of particles of sand or gravel, as... -
Saltatorial
pertaining to saltation., zoology . characterized by or adapted for leaping. -
Saltatory
pertaining to or adapted for saltation., proceeding by abrupt movements. -
Salted
seasoned, cured, or otherwise treated with salt. -
Salter
a person who makes or sells salt., a person who salts meat, fish, etc. -
Saltern
a saltworks., a plot of land laid out in pools for the evaporation of seawater to produce salt. -
Saltigrade
moving by leaping., belonging or pertaining to the family salticidae, comprising the jumping spiders. -
Saltiness
tasting of or containing salt; saline., piquant; sharp; witty., racy or coarse, of the sea, sailing, or life at sea., salty humor .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.