- Từ điển Anh - Anh
Stately
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
majestic; imposing in magnificence, elegance, etc.
dignified.
Adverb
in a stately manner.
Antonyms
adjective
- common , ignoble , informal , undignified , unimpressive , unstately
Synonyms
adjective
- august , ceremonial , ceremonious , conventional , courtly , deliberate , elegant , elevated , formal , gallant , gracious , grand , grandiose , haughty , high , highfaluting * , high-minded * , imperial , imperious , imposing , kingly , large , lofty , luxurious , magnificent , majestic , massive , measured , monumental , noble , opulent , palatial , pompous , portly , proud , queenly , regal , royal , solemn , stiff , sumptuous , superb , towering , baronial , lordly , magnific , princely , splendid , sublime , chivalrous , knightly , dignified , impressive , statuesque
Xem thêm các từ khác
-
Statement
something stated., a communication or declaration in speech or writing, setting forth facts, particulars, etc., a single sentence or assertion, commerce... -
Stater
any of various gold or silver or electrum coin units or coins of the ancient greek states or cities. -
Stateside
being in or toward the continental u.s., in or toward the continental u.s. -
Statesman
a person who is experienced in the art of government or versed in the administration of government affairs., a person who exhibits great wisdom and ability... -
Statesmanlike
a person who is experienced in the art of government or versed in the administration of government affairs., a person who exhibits great wisdom and ability... -
Statesmanly
a person who is experienced in the art of government or versed in the administration of government affairs., a person who exhibits great wisdom and ability... -
Statesmanship
the ability, qualifications, or practice of a statesman; wisdom and skill in the management of public affairs. -
Statewide
extending throughout all parts of a state in the u.s., throughout a state, a statewide search ., it was applauded statewide . -
Static
pertaining to or characterized by a fixed or stationary condition., showing little or no change, lacking movement, development, or vitality, sociology... -
Statics
the branch of mechanics that deals with bodies at rest or forces in equilibrium. -
Station
a place or position in which a person or thing is normally located., a stopping place for trains or other land conveyances, for the transfer of freight... -
Station agent
a person who manages a small railroad station. -
Station house
a police station or fire station., noun, fire station , police headquarters , police station , precinct house -
Station master
a person in charge of a railroad station; station agent. -
Station wagon
an automobile with one or more rows of folding or removable seats behind the driver and no luggage compartment but an area behind the seats into which... -
Stationariness
remaining in place -
Stationary
standing still; not moving., having a fixed position; not movable., established in one place; not itinerant or migratory., remaining in the same condition... -
Stationer
a person who sells the materials used in writing, as paper, pens, pencils, and ink., archaic ., a bookseller., a publisher. -
Stationery
writing paper., writing materials, as pens, pencils, paper, and envelopes., noun, envelopes , letterhead , office supplies , pen and paper , writing papernotes:stationery... -
Statist
an advocate of statism., of, pertaining to, or characteristic of a statist or statism.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.