- Từ điển Anh - Anh
Taint
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a trace of something bad, offensive, or harmful.
a trace of infection, contamination, or the like.
a trace of dishonor or discredit.
Obsolete . color; tint.
Verb (used with object)
to modify by or as if by a trace of something offensive or deleterious.
to infect, contaminate, corrupt, or spoil.
to sully or tarnish (a person's name, reputation, etc.).
Obsolete . to color or tint.
Verb (used without object)
to become tainted; spoil.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- black mark , blemish , blot , contagion , defect , disgrace , dishonor , fault , flaw , infection , pollution , shame , smear , spot , stain , stigma , black eye , onus , tarnish , cloud , contamination , corruption , defilement , maculation , reproach , vitiation
verb
- adulterate , besmirch , blacken , blemish , blight , blot , blur , brand , break down , cast a slur , cloud , cook , corrupt , crud up , crumble , cut , damage , debase , decay , decompose , defile , deprave , discolor , discredit , disgrace , dishonor , disintegrate , doctor , foul , give a bad name , harm , hurt , infect , muddy , poison , pollute , putrefy , rot , shame , smear , soil , spike , spoil , stain , stigmatize , sully , tar , tarnish , trash * , turn , water , water down , deteriorate , molder , contaminate , befoul , besmear , bespatter , denigrate , dirty , smudge , smut , spatter , blow , color , imbue , impregnate , ruin , spot , stigma , tinge , tint , touch , trace , vitiate
Xem thêm các từ khác
-
Tainted
touched by rot or decay; "tainted bacon"; "'corrupt' is archaic"[syn: corrupt ] -
Taintless
free from or without taint; pure; innocent. -
Taintlessness
free from or without taint; pure; innocent., noun, clarity , cleanliness , cleanness , pureness -
Take
to get into one's hold or possession by voluntary action, to hold, grasp, or grip, to get into one's hands, possession, control, etc., by force or artifice,... -
Take-in
a deception, fraud, or imposition., noun, artifice , deception , device , dodge , feint , gimmick , imposture , jig , maneuver , ploy , ruse , sleight... -
Take-off
a taking or setting off; the leaving of the ground, as in leaping or in beginning a flight in an airplane., a taking off from a starting point, as in beginning... -
Take-over
the act of seizing, appropriating, or arrogating authority, control, management, etc., an acquisition or gaining control of a corporation through the purchase... -
Take a powder
british dialect . to rush., british dialect . a sudden, frantic, or impulsive rush. ?, take a powder, slang . to leave in a hurry; depart without... -
Take a walk
to advance or travel on foot at a moderate speed or pace; proceed by steps; move by advancing the feet alternately so that there is always one foot on... -
Take after
to get into one's hold or possession by voluntary action, to hold, grasp, or grip, to get into one's hands, possession, control, etc., by force or artifice,... -
Take apart
into pieces or parts; to pieces, separately in place, time, motion, etc., to or at one side, with respect to place, purpose, or function, separately or... -
Take away
something taken back or away, esp. an employee benefit that is eliminated or substantially reduced by the terms of a union contract., of or pertaining... -
Take back
to get into one's hold or possession by voluntary action, to hold, grasp, or grip, to get into one's hands, possession, control, etc., by force or artifice,... -
Take care
a state of mind in which one is troubled; worry, anxiety, or concern, a cause or object of worry, anxiety, concern, etc., serious attention; solicitude;... -
Take care of
a state of mind in which one is troubled; worry, anxiety, or concern, a cause or object of worry, anxiety, concern, etc., serious attention; solicitude;... -
Take down
made or constructed so as to be easily dismantled or disassembled., finance . takeout ( def. 8 ) ., the act of taking down., a firearm designed to be swiftly... -
Take in
a deception, fraud, or imposition., verb, verb, misconceive , misunderstand, beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * ,... -
Take off
a taking or setting off; the leaving of the ground, as in leaping or in beginning a flight in an airplane., a taking off from a starting point, as in beginning... -
Take on
to get into one's hold or possession by voluntary action, to hold, grasp, or grip, to get into one's hands, possession, control, etc., by force or artifice,... -
Take out
the act or fact of taking out., something made to be taken out, esp. food prepared in a store or restaurant to be carried out for consumption elsewhere.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.