- Từ điển Anh - Việt
Cheerleader
Mục lục |
/ tʃiə´li:də /
Thông dụng
Danh từ
(US) Đội trưởng đội cổ vũ, người kích động cho những người khác reo hò, cổ vũ (là thành viên của một đội những cô gái trẻ nhiệt huyết cổ động ở những trận thi đấu thể thao và làm cho đám đông sôi động lên bằng các điệu nhảy và hô to những khẩu hiệu)
- a popular cheerleader at the University
- đội trưởng đội cổ vũ ở trường đại học
Người khích lệ, người động viên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animation , buoyancy , cheerfulness , cheeriness , comfort , delight , encouragement , exuberance , gaiety , geniality , gladness , glee , good cheer , hilarity , hopefulness , jauntiness , jocundity , joy , joyousness , lightheartedness , liveliness , merriment , merry-making , mirth , optimism , solace , acclamation , approbation , approval , cry , hurrah , hurray , huzzah , ovation , plaudits , roar , shout , beatitude , blessedness , bliss , felicity , joyfulness , applause , ebullience , euphoria , exhilaration , jocularity , joviality , pollyanna , sanguinity , vivacity
verb
- animate , brace up , brighten , buck up * , buoy , comfort , console , elate , elevate , embolden , encourage , enliven , exhilarate , give a lift , gladden , hearten , help , incite , inspirit , let the sun shine in , perk up , pick up , put on cloud nine , put on top of the world , snap out of it , solace , steel , strengthen , uplift , upraise , warm , acclaim , applaud , clap , hail , hurrah , plug * , rise to , root , salute , sound off for , support , yell , enchant , gratify , overjoy , please , pleasure , tickle , buck up , nerve , inspire , motivate , alleviate , bravo , cherish , delight , drink , feast , food , gaiety , happiness , heart , hope , hospitality , invigorate , merriment , ovation , rah , raise , refresh , rejoice , revive , shout , soothe , succor
Từ trái nghĩa
noun
- depression , gloom , gravity , melancholy , sadness , seriousness , unhappiness , boo
verb
- bring down , depress , dishearten , make unhappy , discourage , dissuade
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cheerless
/ 't∫iəlis /, Tính từ: buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm, không vui vẻ, miễn cưỡng, bất... -
Cheerlessly
Phó từ: Ủ rũ, buồn bã, -
Cheerlessness
/ ´tʃiəlisnis /, danh từ, sự buồn ủ rũ, sự ỉu xìu; sự âm u, sự ảm đạm, sự không vui vẻ, sự miễn cưỡng, sự bất... -
Cheers
, -
Cheers!
Thành Ngữ:, cheers !, chúc sức khoẻ! (trong bàn tiệc) -
Cheery
/ ´tʃiəri /, Tính từ: vui vẻ, hân hoan, hí hửng, Từ đồng nghĩa:... -
Cheese
/ tʃi:z /, Danh từ: phó mát, bánh phó mát, bị bịp, Nội động từ:... -
Cheese-and-curd cake
bánh rán fomat tươi, -
Cheese-board
Danh từ: thớt dùng để cắt phó mát, -
Cheese-cake
/ ´tʃi:z¸keik /, danh từ, bánh kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (cũng) leg art),... -
Cheese-cloth
/ ´tʃi:z¸klɔθ /, danh từ, vải thưa, -
Cheese-drainer
Danh từ: khuôn ráo (đan thưa để bỏ pho-mát vào cho rỉ nước đi), -
Cheese-head bolt
bulông đầu trụ phẳng, bulông có đầu hình trụ, -
Cheese-head rivet
đinh tán đầu tròn, -
Cheese-head screw
vít (bulông) đầu trụ phẳng, vít chẻ, đầu vít trục, vít đầu trụ tròn, -
Cheese-head – bolt
bu lông đầu trụ phẳng, -
Cheese-off
Tính từ, cũng cheesed: (thông tục) chán ngấy, -
Cheese-paring
/ ´tʃi:z¸pɛəriη /, Danh từ: bì phó mát; vụn phó mát, tính hà tiện, tính bủn xỉn, ( số nhiều)... -
Cheese-rennet
Danh từ: men dịch vị, -
Cheese-starter room
phòng len men fomat,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.