- Từ điển Anh - Việt
Eradicate
Nghe phát âmMục lục |
/i'rædikeit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nhổ rễ
Trừ tiệt
Hình thái từ
- Ved : eradicated
- Ving: eradicating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , abolish , annihilate , blot out * , demolish , deracinate , do away with , efface , eliminate , erase , expunge , exterminate , extinguish , extirpate , liquidate , mow down , obliterate , off * , purge , raze , root out * , rub out * , scratch * , scrub , shoot down , squash , stamp out * , take out * , torpedo * , total , trash , unroot , uproot , wash out , waste , weed out , wipe out * , blot out , clear , kill , remove , root , rub out , snuff out , stamp out , wipe out , decimate , delete , destroy , smother
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eradication
/ i¸rædi´keiʃən /, danh từ, sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , elimination... -
Eradicative
/ i´rædikətiv /, -
Eradicator
/ i´rædi¸keitə /, danh từ, người nhổ rễ, người bài trừ, -
Eras ability
khả năng xóa được, -
Erasable
/ i´reizəbl /, tính từ, có thể xoá, có thể xoá bỏ, -
Erasable data disk
đĩa dữ liệu xóa được, -
Erasable disk drive
ổ đĩa xóa được, -
Erasable laser optical disc
đĩa quang laze xóa được, -
Erasable memory
bộ lưu giữ xóa được, bộ nhớ xóa được, -
Erasable optical disc
đĩa quang xóa được, -
Erasable optical disk
đĩa quang xóa được, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được -
Erasable optical disk drive
ổ đĩa quang xóa được, -
Erasable optical drive
ổ đĩa quang xóa được, -
Erasable optical medium
phương tiện quang xóa được, -
Erasable optical storage
bộ nhớ quang xóa được, -
Erasable programmable read-only memory (EPROM)
eprom, rom xóa và lập trình được, -
Erasable programmable read only memory
rom lập trình được xóa được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.