- Từ điển Anh - Việt
Magnify
Nghe phát âmMục lục |
/´mægni¸fai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm to ra, phóng to, mở rộng; khuếch đại; phóng đại
- a microscope magnifies things
- kính hiển vi làm vật trông to ra
Thổi phồng, tán dương quá đáng
Hình thái từ
- V_ed: magnified
- V_ing: magnifying
Chuyên ngành
Toán & tin
tăng, phóng đại
Y học
phóng đại, khuếch đại
Kỹ thuật chung
khuếch đại
phóng đại
tăng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aggrandize , aggravate , amplify , augment , bless , blow up , boost , build up , deepen , dignify , dilate , distend , enhance , ennoble , eulogize , exalt , expand , extend , glorify , heighten , hike , hike up , increase , inflate , intensate , jack up , jump up , mount , multiply , pad , pyramid , redouble , rise , rouse , run up , step up , sweeten , swell , blow up * , color , dramatize , embellish , embroider , fudge * , make mountain of molehill , overcharge , overdo , overdraw , overemphasize , overestimate , overplay , overrate , overstate , overstress , pad * , puff up , build , burgeon , enlarge , escalate , grow , proliferate , snowball , soar , upsurge , wax , hyperbolize , acclaim , celebrate , extol , hail , laud , panegyrize , praise , apotheosize , elevate , uplift , exaggerate , intensify
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Magnifying
/ ´mægni¸faiiη /, Kỹ thuật chung: khuếch đại, phóng đại, magnifying glass, kính phóng đại, magnifying... -
Magnifying glass
Danh từ: kính lúp, kính phóng đại, kính núp, kính lúp, kính lúp, kính phóng đại, -
Magnifying lens
kính lúp, -
Magnifying mouth mirror
gương soi miệng phóng đại, -
Magnifying power
năng suất phóng đại, -
Magnifying the page
phóng đại trang, -
Magniloquence
/ mæg'niləkwəns /, danh từ, sự khoe khoang, sự khoác lác, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng... -
Magniloquent
/ mæg'niləkwənt /, Tính từ: hay khoe khoang, hay khoác lác; khoa trương; phóng đại; huênh hoang, tự... -
Magnistor
Toán & tin: (máy tính ) macnitơ, magisto, -
Magnitooptics
từ quang học, -
Magnitude
/ 'mægnitju:d /, Danh từ: tầm lớn, độ lớn, lượng, tầm rộng lớn, tầm quan trọng, tính chất... -
Magnitude frequency response
đáp tuyến tần số độ lớn, đáp tuyến tần số truyền dẫn, -
Magnitude of a vector
chiều dài của vectơ, môđun của vectơ, -
Magnitude of effect
độ lớn của hiệu ứng, -
Magnitude of force
cường độ lực, -
Magnitude of the spectrum component
biên độ của thành phần phổ, -
Magnitude of vector
độ lớn vectơ, môđun vectơ, -
Magnitudinous
/ ,mægni'tju:dinəs /, tính từ, trọng yếu; trọng đại, -
Magnoferrite
manhoferit, -
Magnolia
/ mæg'nouljə /, Danh từ: (thực vật học) hoa mộc lan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.