- Từ điển Anh - Việt
Power supply
Mục lục |
Giao thông & vận tải
bộ nguồn nuôi (máy tính)
Toán & tin
cung cấp nguồn điện
thiết bị nguồn điện
Xây dựng
tiếp điện
- transformer power supply
- bộ biến thế tiếp điện
Điện
bộ cấp điện
Giải thích VN: Mạch điện thể tạo ra dòng xoay chiều và một chiều để cho các phần của một thiết bị . Mạch này gồm có các bộ biến thế, bộ chỉnh lưu, bộ lọc và bộ điều tiết...
Điện lạnh
bộ nguồn điện tử
Điện tử & viễn thông
sự tiếp dưỡng năng lượng
Kỹ thuật chung
bộ nguồn
- alternating-current power supply
- bộ nguồn dòng xoay chiều
- bipolar power supply
- bộ nguồn lưỡng cực
- direct-current power supply
- bộ nguồn dòng một chiều
- dual power supply
- bộ nguồn điện kép
- electronic power supply
- bộ nguồn điện tử
- high-tension power supply
- bộ nguồn điện áp cao
- linear OEM power supply
- bộ nguồn OEM tuyến tính
- microphone power supply
- bộ nguồn micrô
- negative power supply
- bộ nguồn âm
- positive power supply
- bộ nguồn dương
- programmable power supply
- bộ nguồn chương trình hóa được
- programmable power supply
- bộ nguồn khả lập trình
- radio-frequency power supply
- bộ nguồn tần số vô tuyến
- regulated power supply
- bộ nguồn được điều chỉnh
- regulated power supply
- bộ nguồn ổn định
- remote power supply
- bộ nguồn từ xa
- SCR-regulated power supply
- bộ nguồn điều chỉnh bằng tyristo
- single output switching power supply
- bộ nguồn một đầu ra
- single output switching power supply
- bộ nguồn ra đơn
- stand-by battery power supply
- bộ nguồn ắcqui dự phòng
- switching power supply
- bộ nguồn chuyển mạch
- transformerless power supply
- bộ nguồn không biến áp
- uninterruptible power supply system
- bộ nguồn điện không bị gián đoạn
- UPS (uninterruptiblepower supply)
- bộ nguồn liên tục
- vibrator power supply
- bộ nguồn tạo dòng biến thiên
- voltage-stabilized power supply
- bộ nguồn ổn định điện áp
nguồn
- alternating-current power supply
- bộ nguồn dòng xoay chiều
- auxiliary electric power supply
- nguồn điện phụ
- backup power supply
- sự cấp nguồn điện dự phòng
- bipolar power supply
- bộ nguồn lưỡng cực
- CVCF (ConstantVoltage Frequency Power Supply)
- nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi
- DC power supply
- nguồn cấp điện một chiều
- direct-current power supply
- bộ nguồn dòng một chiều
- dual power supply
- bộ nguồn điện kép
- electric power supply
- nguồn cấp điện
- electronic power supply
- bộ nguồn
- electronic power supply
- bộ nguồn điện tử
- electronic power supply
- nguồn cấp điện
- emergence power supply
- nguồn điện dự phòng khẩn cấp
- emergency power supply
- nguồn điện dự phòng
- heater power supply
- nguồn cấp cho lò sưởi
- heater power supply
- sự cấp nguồn nung
- high-tension power supply
- bộ nguồn điện áp cao
- high-tension power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- high-tension power supply
- nguồn cung cấp cao thế
- high-voltage power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- HT power supply
- nguồn cấp điện điện áp cao
- linear OEM power supply
- bộ nguồn OEM tuyến tính
- load sharing power supply
- nguồn điện chia tải
- microphone power supply
- bộ nguồn micrô
- negative power supply
- bộ nguồn âm
- no-break power supply
- nguồn nuôi không ngắt
- nuclear power supply
- nguồn điện năng lượng hạt nhân
- positive power supply
- bộ nguồn dương
- power (supply) cutoff
- tắt nguồn điện
- power supply circuit
- mạch nguồn
- power supply cord
- dây nguồn
- power supply interrupt
- sự ngắt nguồn nuôi
- power supply module
- môđun nguồn
- power supply source
- nguồn cấp điện
- power supply source
- nguồn cung cấp năng lượng
- power supply unit
- bộ nguồn
- power supply unit
- thiết bị nguồn
- power supply voltage fluctuation
- sự chập chờn của nguồn điện
- programmable power supply
- bộ nguồn chương trình hóa được
- programmable power supply
- bộ nguồn khả lập trình
- programmable power supply
- nguồn cấp điện lập trình được
- radio-frequency power supply
- bộ nguồn tần số vô tuyến
- redundant power supply
- nguồn cấp điện dư dự phòng
- regulated power supply
- bộ nguồn được điều chỉnh
- regulated power supply
- bộ nguồn ổn định
- regulated power supply
- cung cấp nguồn ổn định
- regulated power supply
- nguồn năng lượng được điều chỉnh
- remote power supply
- bộ nguồn từ xa
- remote power supply
- nguồn cung cấp từ xa
- SCR-regulated power supply
- bộ nguồn điều chỉnh bằng tyristo
- secondary power (supply)
- nguồn điện phụ
- secondary power (supply)
- nguồn điện thứ cấp
- series-regulated power supply
- nguồn điện điều chỉnh nối tiếp
- series-regulated power supply
- nguồn điện dòng chính
- single output switching power supply
- bộ nguồn một đầu ra
- single output switching power supply
- bộ nguồn ra đơn
- stand-by battery power supply
- bộ nguồn ắcqui dự phòng
- stand-by battery power supply
- nguồn nuôi ắcqui dự phòng
- standby power supply
- nguồn cung cấp điện dự phòng
- standby power supply
- nguồn điện dự bị
- Switching Mode Power Supply (SMPS)
- cấp nguồn ở chế độ chuyển mạch
- switching power supply
- bộ nguồn chuyển mạch
- transformerless power supply
- bộ nguồn không biến áp
- uninterruptible power supply
- nguồn cấp điện liên tục
- Uninterruptible Power Supply (B71UPS)
- nguồn cấp điện liên tục-UPS
- Uninterruptible Power Supply (UPS)
- cung cấp nguồn liên tục
- uninterruptible power supply system
- bộ nguồn điện không bị gián đoạn
- universal power supply
- nguồn điện đa năng
- UPS (uninterruptiblepower supply)
- bộ nguồn liên tục
- UPS (uninterruptiblepower supply)
- nguồn cấp điện không ngắt
- vibrator power supply
- bộ nguồn tạo dòng biến thiên
- voltage-stabilized power supply
- bộ nguồn ổn định điện áp
nguồn cấp điện
- DC power supply
- nguồn cấp điện một chiều
- high-tension power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- high-voltage power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- HT power supply
- nguồn cấp điện điện áp cao
- programmable power supply
- nguồn cấp điện lập trình được
- redundant power supply
- nguồn cấp điện dư dự phòng
- uninterruptible power supply
- nguồn cấp điện liên tục
- Uninterruptible Power Supply (B71UPS)
- nguồn cấp điện liên tục-UPS
- UPS (uninterruptiblepower supply)
- nguồn cấp điện không ngắt
nguồn cung cấp năng lượng
nguồn điện áp
nguồn điện bộ nguồn
nguồn năng lượng
điện áp nguồn
nguồn nuôi
sự cung cấp công suất
sự cung cấp điện
sự cung cấp điện năng
sự cung cấp năng lượng
sự cung cấp nguồn
Kinh tế
sự cung ứng điện
sự cung ứng điện lực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Power supply (lead)
dây dẫn điện, -
Power supply circuit
mạch nguồn, mạch cấp điện (cho dụng cụ điện tử), mạng cung cấp điện, lưới điện chính, hệ thống điện lực, mạng... -
Power supply cord
dây cấp điện, dây nguồn, -
Power supply equipment
thiết bị cung cấp năng lượng, -
Power supply frequency
tần số mạch điện, -
Power supply interrupt
sự ngắt nguồn nuôi, -
Power supply module
môđun nguồn, -
Power supply source
nguồn cấp điện, nguồn cung cấp năng lượng, -
Power supply unit
bộ cấp điện, thiết bị nguồn, bộ nguồn, -
Power supply voltage fluctuation
sự chập chờn của nguồn điện, -
Power surge
điện áp tăng vọt, sự quá áp, điện tăng vọt, sự tăng vọt công suất, sự tăng vọt dòng điện, sự tăng vọt điện áp,... -
Power switch
bộ chuyển mạch công suất, cầu dao cấp điện, cầu dao nguồn nuôi, công tắc nguồn, sự chuyển mạch công suất, công tắc... -
Power switchboard
bảng chuyển mạch công suất, -
Power switching
sự chuyển mạch công suất, -
Power system
hệ năng lượng, hệ thống năng lượng, hệ (thống) năng lượng, mạng điện chính mạng, mạng truyền thông điện lực, nguồn... -
Power system planning
qui hoạch hệ thống điện, -
Power system stabilizer
bộ ổn định hệ thống, -
Power take-off
chỗ trích công suất (động cơ), sự truyền năng lượng, -
Power take off
bộ truyền lực trên xe, -
Power take off (pto)
bộ truyền lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.