- Từ điển Anh - Việt
Stump
/stʌmp/
Thông dụng
Danh từ
Gốc cây (còn lại sau khi đốn)
Chân răng
Phần còn lại của chân hoặc tay đã bị cụt
Mẩu (bút chì, thuốc lá)
Gốc rạ
Bàn chải cũ
( số nhiều) (đùa cợt) chân, cẳng
(thể dục,thể thao) cọc gôn ( crickê)
Bút đánh bóng (vẽ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn mập; con vật lùn mập
Bước đi lộp cộp nặng nề; tiếng bước đi lộp cộp nặng nề
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời thách thức, sự thách thức
Nội động từ
Đi lộp cộp, đi cứng nhắc, đi gây tiếng động ầm ĩ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đi diễn thuyết khắp nơi (về (chính trị), để tranh cử...)
Chấm dứt lượt chơi của (một cầu thủ) bằng cách đưa bóng chạm cọc gôn khi anh ta đang ở ngoài khu việt vị (về người giữ gôn trong cricket)
Ngoại động từ
Đốn (cây) còn để gốc
Đào hết gốc (ở khu đất)
Quay, truy (một thí sinh)
(thông tục) làm (ai) bí; gây bối rối; quá khó đối với (ai)
Đánh bóng (một bức tranh)
Đi khắp (vùng) để diễn thuyết (vận động (chính trị), tranh cử...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấp (ngón chân...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thách, thách thức
( + up) (thông tục) trả (một số tiền)
Cấu trúc từ
to be on the stump
- (thông tục) đang đi diễn thuyết (về (chính trị)); đang đi cổ động (trước đây (thường) hay đứng trên một gốc cây)
up a stump
- (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
gốc cây
Y học
mỏm cụt
Kỹ thuật chung
cột ngắn
đoạn chìa
phần lồi
trụ
trụ chống
- entry stump
- trụ chống hầm lò
(cao su giống)stump (bầu, hạt, trần...) cao su
Kinh tế
gốc chặt
gốc đốn
thân cụt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
verb
- baffle , bring up short , confound , dumbfound , foil , mystify , nonplus , outwit , perplex , puzzle , stagger , stick , stop , stymie , barge , clomp , clump , galumph , lumber , plod , stamp , stomp , stumble , trudge , hulk , balk , check , checkmate , defeat , thwart , (colloq.) dare , bewilder , block , butt , challenge , confuse , dare , end , hobble , orate , snag , stab , stub
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stump-orator
Danh từ: người di diễn thuyết để tranh cử, -
Stump-speech
Danh từ: diễn văn để tranh cử, -
Stump hallucination
ảo giác mẫu cụt, -
Stump mandrel
trục gá chìa (cặp trong mâm cặp), -
Stump orator
Danh từ: người diễn thuyết (về (chính trị)) ở nơi công cộng, người cổ động, -
Stump oratory
Danh từ: thuật nói chuyện (về (chính trị)) ở nơi công cộng; thuật cổ động, -
Stump pragnancy
chứa mỏm cắt, -
Stump pregnancy
chửamỏm cắt, thai nghén mỏm cắt, -
Stump puller
máy bạt gốc, máy đào gốc, -
Stumpage
Danh từ: sự tính tuổi cây theo mặt ngang của cây, -
Stumped
, -
Stumper
/ ´stʌmpə /, Danh từ: câu hỏi hắc búa, câu hỏi làm cho bí, (từ lóng) người giữ gôn ( crikê),... -
Stumpiness
Danh từ: tầm vóc lùn mập, tầm vóc bè bè, -
Stumping
đào [sự đào gốc], -
Stumps
, -
Stumpy
/ ´stʌmpi /, Tính từ: lùn mập, bè bè, Từ đồng nghĩa: adjective, stumpy... -
Stun
/ stʌn /, Ngoại động từ: làm choáng váng, đánh bất tỉnh, làm sững sờ, làm sửng sốt (bằng... -
Stun-sail
như studding-sail, -
Stung
/ stʌη /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.