- Từ điển Anh - Việt
Washer
Mục lục |
/'wɔʃə/
Thông dụng
Danh từ
Người giặt, người rửa
(thông tục) máy giặt (máy tự động giặt quần áo)
Máy đãi (quặng)
Giẻ rửa bát
(kỹ thuật) vòng đệm (vòng dẹt, nhỏ bằng cao su, kim loại, nhựa.. đặt giữa hai bề mặt để làm cho đinh ốc hoặc chỗ nối được chặt, không rò rỉ..); gioăng
Chuyên ngành
Xây dựng
máy giặt, máy rửa, vòng đệm
Cơ - Điện tử
Máy giặt, vòng đệm, máy đãi
Điện
rông đen
Kỹ thuật chung
long đền
gioăng
- flat washer
- gioăng dẹt
máy giặt
- brush washer
- máy giặt có bàn chải
máy rửa
miếng đệm
- blotting-paper washer
- miếng đệm bằng giấy thấm
tháp rửa
tháp rửa khí
tấm đệm
tấm lót
vật hình đĩa
vòng đệm
- ball bearing washer
- vòng đệm bạc đạn
- bevel washer
- vòng đệm hình nêm
- beveled washer
- vòng đệm hình nêm
- beveled washer
- vòng đệm vát
- bevelled washer
- vòng đệm hình nêm
- bevelled washer
- vòng đệm vát
- blank washer
- vòng đệm không khít
- bolt washer
- vòng đệm bulông
- bolt washer
- vòng đệm đinh ốc
- bolt with captive plain washer
- bulông với vòng đệm giữ chặt đầu
- bolter washer nut
- vòng đệm đai ốc
- buffer spring washer
- vòng đệm lò so tăm pông
- coarse washer
- vòng đệm thô
- corrugated spring washer
- vòng đệm gấp nếp
- corrugated spring washer
- vòng đệm lò so dạng sóng
- corrugated washer
- vòng đệm hình sóng
- crinkle washer
- vòng đệm gấp nếp
- curved spring washer
- vòng đệm lò xo cong
- external tooth lock washer
- vòng đệm hãm răng ngoài
- felt washer
- vòng đệm chận (dầu)
- felt washer
- vòng đệm chận (đầu)
- felt washer
- vòng đệm phớt
- fiber washer
- vòng đệm bằng sợi
- finished washer
- vòng đệm tính
- flat washer
- vòng đệm dẹp
- flat washer
- vòng đệm dẹt
- flat washer
- vòng đệm phẳng
- glass washer
- vòng đệm thủy tinh
- glued steel washer
- vòng đệm thép dán
- half-washer
- nửa vòng đệm
- helical spring washer
- vòng đệm chống nới
- insulating washer
- vòng đệm cách điện
- insulating washer
- vòng đệm cách ly
- leather washer
- vòng đệm da
- limpet washer
- vòng đệm mềm
- limpet washer
- võng đệm mềm
- lock washer
- vòng đệm hãm
- lock washer
- vòng đệm khóa
- lock washer
- vòng đệm làm chặt
- lock washer
- vòng đệm lò xo
- lock washer
- vòng đệm vênh
- lock washer
- vòng đệm xiết chốt
- packing washer
- vòng đệm bit
- plain washer
- vòng đệm phẳng
- protector washer
- vòng đệm bảo vệ (phanh)
- retaining washer
- vòng đệm hãm
- retaining washer
- vòng đệm khóa
- ring-type thrust washer
- vòng đệm ép
- rough-finished washer
- vòng đệm thô
- rubber washer
- vòng đệm cao su
- sealing washer
- vòng đệm làm kín
- serrated lock washer
- vòng đệm hàm có răng cưa
- shearing washer
- vòng đệm cắt
- split washer
- vòng đệm hãm
- split washer
- vòng đệm mỏng
- spring bolt washer
- vòng đệm lò xo của bulông
- spring lock washer
- vòng đệm hãm lò xo
- spring lock washer
- vòng đệm lò xo
- spring washer
- vòng đệm có lò xo
- spring washer
- vòng đệm đàn hồi
- spring washer
- vòng đệm lò xo
- spring washer (washer)
- vòng đệm đàn hồi
- spring washer set
- bộ vòng đệm có lò xo
- square washer
- vòng đệm vuông
- tap washer
- vòng đệm chặn
- taper washer
- vòng đệm vát
- thrust washer
- vòng đệm chặn
- thrust washer
- vòng đệm có vấu chặn
- thrust washer
- vòng đệm ép
- tongue washer
- vòng đệm bảo hiểm
- tooth lock washer
- vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài)
- tooth lock washer
- vòng đệm hãm có răng
- toothed lock washer
- vòng đệm hãm có răng
- toothed washer
- vòng đệm có văng khía
- toothed washer
- vòng đệm hình răng cưa
- turned washer
- vòng đệm xoay
- washer interconnection
- sự liên kết (bằng) vòng đệm
- wrought washer
- vòng đệm nguyên (chưa gia công)
vòng đệm cao su
vòng đệm dẹt
vòng đệm hình xuyến
vòng đệm kín
vòng lót
Kinh tế
bể rửa
thùng rửa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Washer, air
bộ rửa gió, -
Washer, crankshaft thrust, upper
căn dọc trục cơ, -
Washer-head screw
vít có đầu kiểu vòng đệm, -
Washer ...
vòng đệm, rông den, -
Washer cutter
dụng cụ cắt vòng lót (da hay giấy dày), dụng cụ cắt long đen, dụng cụ cắt long đền, -
Washer fluid
nước rửa kính xe, chất lỏng rửa kính xe, nước rửa kiếng, -
Washer interconnection
sự liên kết (bằng) vòng đệm, -
Washer loading station
trạm vận chuyển máy rửa chai, -
Washer motor
mô tơ bơm nước rửa kính, mô tơ bơm rửa kính, -
Washer nozzle
vòi phun nước rửa kính, -
Washer ring
vành đệm, -
Washerwoman
/ 'wɔ∫ə,wumən /, Danh từ: thợ giặt nữ, -
Washerwoman hand
bàn tay ngâm nước, -
Washerwomanhand
bàntay ngâm nước, -
Washery
/ ´wɔʃəri /, Kinh tế: phân xưởng rửa, -
Washery plant
thiết bị rửa, -
Washes
/ wɔʃiz /, XEM wash:, -
Washiness
/ 'wɔ∫inis /, danh từ, tính chất loãng, tính chất nhạt (đồ ăn, rượu, cà phê...), tính chất nhạt, tính chất phai nhạt (màu... -
Washing
/ 'wɔʃiɳ /, Danh từ: sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự giặt, sự giặt giũ, quần... -
Washing-and-screening drum
trống (quay) rửa và sàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.