- Từ điển Anh - Việt
With (one's) tongue in (one's) cheek
Thông dụng
Giới từ
(viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện
Trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai)
Có, đang mang (cái gì)
Ở, ở nơi
It's a habit with him
Ở anh ta đấy là một thói quen
Bằng (chỉ rõ công cụ và phương tiện được dùng)
Đồng ý với, ủng hộ
I'm with you all the way!
Tôi triệt để ủng hộ anh!
(chỉ cách, trường hợp hoặc hoàn cảnh cái gì được hoàn thành hoặc xảy ra)
I'll do it with pleasure
Tôi sẽ vui lòng làm việc ấy
Đối lập với, phản đối
Vì, bởi vì
Mặc dầu
Cũng như
Nay mà, lúc mà, trong khi
Cùng chiều với, cùng hướng với
Do và cùng tốc độ với
Về mặt, đối với, liên quan đến
Trong trường hợp; đối với, về phần
It's a very busy time with us at the moment
Đối với chúng tôi, lúc này quả là lúc hết sức bận rộn
Và cũng, kể cả, bao gồm
Là người làm thuê cho, là khách hàng của (một tổ chức)
We're with the same bank
Chúng tôi là khách hàng của cùng một ngân hàng
(chỉ rõ sự tách rời khỏi cái gì/ai)
Vì rằng, xét đến, cân nhắc, suy xét (một sự việc này trong mối quan hệ với một sự việc khác)
Dù, dù cho, mặc dù, bất chấp
Hợp thời trang (về quần áo và những người mặc)
Xem thêm các từ khác
-
With a bad grace
Thành Ngữ:, with a bad grace, grace -
With a high hand
Thành Ngữ:, with a high hand, h?ng hách; kiêu cang, ng?o m?n -
With a long standing reputation
nổi tiếng lâu đời, -
With a run
Thành Ngữ:, with a run, y the run -
With a small labour content
sử dụng ít lao động, -
With a vengeance
Thành Ngữ:, with a vengeance, dốc sức; ở mức độ cao hơn bình thường, hơn mong đợi hoặc mong... -
With a view to doing something
Thành Ngữ:, with a view to doing something, với ý định làm cái gì, với hy vọng làm cái gì -
With a wet finger
Thành Ngữ:, with a wet finger, dễ dàng, thoải mái -
With all faults
Thành Ngữ:, with all faults, (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu -
With all speed/haste
Thành Ngữ:, with all speed/haste, càng nhanh càng tốt -
With bated breath
Thành Ngữ:, with bated breath, hồi hộp -
With closed doors
Thành Ngữ:, with closed doors, họp kín, xử kín -
With distributed parameters
thông số phân bố, thông số rải, -
With exchange
trả kèm phí nhờ thu, trả kèm phiếu nhờ thu (hối phiếu), -
With flying colours
Thành Ngữ:, with flying colours, với kết quả mỹ mãn -
With foot, at foot
Thành Ngữ:, with foot , at foot, đã đẻ (ngựa cái) -
With four symmetrical curvilinear slopes
mái dốc bốn phía đối xứng, -
With half an ear
Thành Ngữ:, with half an ear, không chú ý cho lắm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.