Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đoan” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • / roun /, tính từ, lang (có nhiều màu khác nhau, nhất là màu nâu với những vệt lông trắng hoặc xám), danh từ, con vật có bộ lông lang (bò, ngựa..), a roan cow, một con bò lang
  • / moun /, Danh từ: tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, Động từ: than van, kêu van, rền rĩ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Danh từ: thuyết công an (của tu sĩ theo thiền từ bỏ lý lẽ, dùng trực giác để đạt đến thông tuệ),
  • / ləʊn /, Danh từ: sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn (của một ngôn ngữ khác); phong tục mượn (của một (dân...
  • danh từ, sự cho vay trong thời kỳ giữa hai thương vụ,
  • cạp gạt, máy cạp gạt,
  • gần như khoản vay,
  • phần thưởng,
  • Danh từ: (thông tục) kẻ cho vay cắt cổ,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) từ sao phỏng,
  • trái phiếu có thưởng,
  • / ´lounkə¸lekʃən /, danh từ, bộ tranh mượn để trưng bày,
  • tiền vay làm vốn, Kinh tế: vốn vay mượn,
  • câu lạc bộ cho vay, câu lạc bộ tín dụng, hội chơi họ, hội chơi hụi,
  • rủi ro cho vay,
  • thị trường cho vay, thị trường tín dụng, call loan market, thị trường cho vay không kỳ hạn, short loan market, thị trường cho vay ngắn hạn
  • hiệp đoàn cho vay,
  • sự cho vay ký quỹ, tiền cho vay được bảo đảm,
  • trái khoán không chuyển đổi,
  • vay thế chấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top