Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hygienics” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / hai´dʒi:niks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: khoa vệ sinh,
  • / hai´dʒi:nik /, Tính từ: vệ sinh, hợp vệ sinh, Kỹ thuật chung: vệ sinh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • như hygienic,
  • / 'haidʤi:nist / or / 'haidʤe:nist /, Danh từ: người làm cùng nha sĩ chuyên làm sạch răng cho bệnh nhân, vệ sinh viên,
  • điều kiện vệ sinh,
  • chế độ vệ sinh,
  • đặc trưng vệ sinh,
  • Địa chất: vệ sinh trong mỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top