- Từ điển Anh - Việt
Apron
Nghe phát âmMục lục |
/´eiprən/
Thông dụng
Danh từ
Cái tạp dề
Tấm da phủ chân (ở những xe không mui)
(sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn)
(hàng không) thềm đế máy bay (ở sân bay)
Tường ngăn nước xói (ở đập nước)
(kỹ thuật) tấm chắn, tấm che (máy...)
Chuyên ngành
Dệt - May
Vòng da
Cơ - Điện tử
Tấm chắn, hộp xe dao, tấm bảo vệ
Ô tô
Tấm chắn bùn
Cơ khí & công trình
sân hố giảm sức
- stilling apron
- sân (hố) giảm sức
tấm chắn đất
tấm che bùn
Xây dựng
Vỏ bồn tắm
chụp cản quang
ổ xa dao
tấm đắy
tạp dề
Giải thích EN: A device or area thought to resemble the familiar garment used to protect the front of the body; specific uses include: any device made to protect a surface of the earth from the damaging power of moving water, such as a platform that receives water falling over a dam..
Giải thích VN: Một vật hoặc một khu vực trông giống như một mảnh vải dùng để bảo vệ phần trước của cơ thể. Cách dùng đặc biệt: dùng để chỉ bất kì một thiết bị nào dùng để báo vệ bề mặt đất tránh khỏi sự xói mòn của nước, ví dụ như mặt thềm của bể nhận nước đổ xuống đập.
vè chắn
Kỹ thuật chung
màng ngăn
sàn phủ
tấm chắn
Giải thích EN: A device or area thought to resemble the familiar garment used to protect the front of the body; specific uses include:///1. an extension of an interior trim, especially a flat piece of finished wood set directly beneath a windowsill.///2. a vertical extension at the back of a sink or lavatory.///3. a concrete slab extending on grade from a building.///4. see APRON FLASHING.
Giải thích VN: Một loại thiết bị hết sức quen thuộc tương tự như quần áo được sử dụng để che chắn cho cơ thể, sử dụng trong các trường hợp:///1.Các chớp cửa sổ che chắn, đặc biệt là các tấm gỗ được đặt thẳng phía dưới ngưỡng cửa sổ.///2.Phần mở rộng theo chiều dọc phía sau bồn rửa mặt hay bồn cầu.///3.Tấm bê tông mở rộng trên phần dốc từ tòa nhà xuống.///4.Xem Tấm chắn nước.
- apron (saddleapron, carriage apron)
- tấm chắn (của bàn dao)
- apron flashing
- tấm chắn nước dâng
- apron lining
- tấm chắn đệm
- horizontal apron
- tấm chắn nằm ngang
- ice apron
- tấm chắn băng
- knife of ice apron
- dao cắt tấm chắn băng
- mud apron
- tấm chắn bùn, vè xe
- parapet apron
- tấm chắn lan can
- parapet apron
- tấm chắn mái
- parapet sheet apron
- tấm chắn mái bằng tôn
tấm chắn bùn
- mud apron
- tấm chắn bùn, vè xe
tấm lát
Kinh tế
tấm chắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Apron-string
Danh từ: dây tạp dề, to be tied ( to be pinned ) to one's wife's apron-strings, bám lấy gấu váy vợ, hoàn... -
Apron (saddle apron, carriage apron)
tấm chắn (của bàn dao), -
Apron conveyer
băng tải có tấm ghép, Địa chất: băng tải tấm, -
Apron conveyor
băng tải kiểu khớp, băng tải tấm, băng tải có tấm ghép, thiết bị chuyền tải dạng phiến, -
Apron conyeyer
băng tải tấm, -
Apron drier
máy sấy kiểu băng tải, -
Apron elevator
máy trục kiểu bàn, tấm nâng, bàn nâng, -
Apron feeder
máy tiếp liệu kiểu tấm, Địa chất: máy tiếp liệu kiểu tấm, -
Apron flashing
tấm chắn nước dâng, -
Apron for maintenance aeroplanes
sân để bảo dưỡng máy bay, -
Apron hand-wheel
bánh a-dao, -
Apron lathe
máy tiện có tấm chắn, -
Apron lining
tấm chắn đệm, -
Apron piece
dầm chiếu cầu thang, miếng chắn, -
Apron plain
đồng bằng bồn địa, -
Apron plate
mái che, mái đua (thượng tầng mũi tàu), -
Apron rail
chấn song chắn, -
Apron team
đội (công nhân) cầu cảng, -
Apron wall
phần tường, -
Apropos
/ ¸æprə´pou /, Tính từ & phó từ: Đúng lúc, thích hợp, Giới từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.