- Từ điển Anh - Việt
Definite
Nghe phát âmMục lục |
/de'finit/
Thông dụng
Tính từ
Xác đinh, định rõ
Rõ ràng
(ngôn ngữ học) hạn định
- definite article
- mạo từ hạn định
Chuyên ngành
Toán & tin
xác định
- positively definite
- xác định dương
- stochastically definite
- xác định ngẫu nhiên
Kỹ thuật chung
định rõ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- audible , bold , categorical , clean-cut , clear-cut , clearly defined , complete , crisp , definitive , determined , distinct , distinguishable , downright , explicit , express , fixed , forthright , full , graphic , incisive , marked , minute , not vague , obvious , palpable , particular , plain , positive , precise , pronounced , ringing , severe , sharp , silhouetted , specific , straightforward , tangible , unambiguous , undubitable , unequivocal , unmistakable , visible , vivid , well-defined , well-grounded , well-marked , assigned , assured , beyond doubt , circumscribed , convinced , decided , defined , determinate , established , guaranteed , limited , narrow , prescribed , restricted , set , settled , sure , clear , unquestionable , certain , absolute , cogent , conclusive , determinative , dogmatic , exact , individual , material , mathematical , objective , specified , unqualified
Từ trái nghĩa
adjective
- imprecise , indefinite , indistinct , inexact , not clear , obscure , uncertain , unclear , undefined , vague , indeterminate , unfixed , unlimited
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Definite form
dạng xác định, -
Definite inquiry
sự hỏi giá xác định, -
Definite insurance
bảo hiểm xác định, -
Definite integral
tích phân xác định, -
Definite invoice
hóa đơn đúng, hóa đơn thật, -
Definite judgement
phán quyết xác định, -
Definite needs
nhu cầu xác định, -
Definite network
mạng xác định, -
Definite order
sự đặt hàng xác định, -
Definite plan report
báo cáo dự án chính thức, -
Definite policy
đơn bảo hiểm xác định, -
Definite price
giá xác định, -
Definite project
dự án chính thức, -
Definite quadratic form
dạng toàn phương xác định, positive definite quadratic form, dạng toàn phương xác định dương -
Definite quantity
số lượng xác định, lượng xác định, -
Definite report
báo cáo chính thức, -
Definite response (DR)
sự đáp ứng rõ ràng, sự đáp ứng xác định, -
Definite term
kỳ hạn xác định, -
Definite timetable
lịch biểu xác định, -
Definite undertaking
sự cam kết xác định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.