Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Essential

Nghe phát âm

Mục lục

/əˈsɛnʃəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất
Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu
(thuộc) tinh chất, tinh
essential oil
tinh dầu hồi

Danh từ

Yếu tố cần thiết

Chuyên ngành

Toán & tin

thực chất; cốt yếu

Xây dựng

thiết yếu

Y học

thuộc bản chất

Kỹ thuật chung

chủ yếu
cơ bản
cốt yếu
bản chất

Kinh tế

thuộc
tinh đầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
capital , cardinal , chief , constitutive , crucial , foremost , fundamental , imperative , indispensable , leading , main , necessary , necessitous , needed , needful , prerequisite , principal , required , requisite , right-hand , wanted , absolute , basal , cold , complete , congenital , connate , constitutional , deep-seated , elemental , elementary , ideal , inborn , inbred , inherent , innate , intrinsic , key , material , meat and potatoes * , name of the game * , nitty-gritty * , nub , perfect , primary , prime , primitive , quintessential , substratal , underlying , basic , integral , vital , ultimate
noun
abcs , bottom line * , brass tacks * , condition , element , essence , fire and ice , fundamental , groceries * , guts * , heart , meat and potatoes * , must , name of the game * , nitty-gritty * , nuts and bolts * , part and parcel , precondition , prerequisite , principle , quintessence , requirement , requisite , rudiment , sine qua non , stuff , substance , vital part , where one’s at , basic , necessity , need , chief , constitutive , elementary , imperative , important , inherent , integral , intrinsic , key , substantive , vital

Từ trái nghĩa

adjective
accessory , auxiliary , inessential , minor , nonessential , secondary , subsidiary , unimportant , atypical
noun
accessory , auxiliary , nonessential , subsidiary , throwaway , trivia

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top