- Từ điển Anh - Việt
Joke
Nghe phát âmMục lục |
/dʒouk/
Thông dụng
Danh từ
Lời nói đùa, câu nói đùa
Trò cười (cho thiên hạ)
Chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười
Cấu trúc từ
to have a joke with sb
- đùa cợt với ai
the joke's on sb
- người thực sự lố bịch sau khi trêu chọc ai
to see the joke
- hiểu được nguyên nhân vì sao người ta trêu chọc
hình thái từ
- V_ing : joking
Động từ
Nói đùa
Đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antic , bon mot , buffoonery , burlesque , caper , caprice , chestnut * , clowning , drollery , epigram , escapade , farce , frolic , gag , gambol , game , ha-ha , hoodwinking , horseplay * , humor , jape , jest , lark , laugh , mischief , monkeyshine * , mummery , one-liner * , parody , payoff , play , pleasantry , prank , pun , put-on , quirk , raillery , repartee , revel , rib , sally , saw , shaggy-dog story , shenanigan , snow job * , sport , spree , stunt , tomfoolery , trick , vagary , whimsy , wisecrack , witticism , yarn , buffoon , butt , clown , derision , fool , goat , jackass , jestee , laughingstock , mockery , simpleton , target , quip , absurdity , badinage , banter , farcicality , gibe , jeu d'esprit , jocosity , jocularity , jocundity , joe miller
verb
- banter , chaff , deceive , deride , fool , frolic , fun , gambol , horse around * , jape , jest , jive * , jolly , josh , kid around , laugh , make merry , mock , needle , play , play the clown , play tricks , poke fun , pull one’s leg , pun , put on , quip , rag , revel , rib , ridicule , roast * , spoof , sport , taunt , trick , wisecrack * , antic , buffoon , clowning , crack , escapade , farce , gag , goof , hoax , kid , lampoon , parody , pleasantry , prank , rally , sally , satire , stunt , tease , wisecrack , witticism
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Joker
/ ´dʒoukə /, Danh từ: người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã,... -
Jokes
, -
Joking
, -
Jokingly
Phó từ: Đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Jokul
Danh từ: núi tuyết, núi băng, -
Joky
Tính từ: vui đùa, bông đùa, thích đùa, -
Jolie laide
Danh từ số nhiều jolies laides: người phụ nữ không có vẻ đẹp quen thuộc, nhưng chính điều... -
Joll thyroid retractor, with sharp prong
banh tuyến giáp tự giữ joll, răng sắc, -
Jollier
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay nói đùa, người hay pha trò, -
Jollification
/ ¸dʒɔlifi´keiʃən /, danh từ, trò vui, cuộc vui chơi, -
Jollify
/ ´dʒɔli¸fai /, Nội động từ: vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa, Ngoại... -
Jolliness
/ ´dʒɔlinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jollity), Từ đồng nghĩa: noun, blitheness... -
Jollity
/ ´dʒɔliti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jolliness), cuộc vui chơi, hội hè đình... -
Jolly
/ ´dʒɔli /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, (từ lóng) thú vị,... -
Jolly-boat
/ ´dʒɔlibout /, danh từ, xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ), -
Jolly hockey sticks
Thành Ngữ:, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung -
Jolly roger
Danh từ: cờ đen với sọ người và xương bắt chéo của hải tặc, -
Jolt
/ dʒoult /, Danh từ: cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đấm choáng váng... -
Jolt molding
đúc khuôn lắc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.