- Từ điển Anh - Việt
Journal
Nghe phát âmMục lục |
/'dʤə:nl/
Thông dụng
Danh từ
Báo hằng ngày
Tạp chí
(hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký
( số nhiều) ( the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện)
(kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Ngõng trục, cổ trục
Cơ khí & công trình
gối trục
Toán & tin
tạp chí, báo; (kỹ thuật ) ngõng trục; ngõng
Xây dựng
ngõng tựa
Kỹ thuật chung
bản ghi
báo
báo cáo
ngõng trục
đầu vòi
nhật ký
- boring journal
- nhật ký khoan
- cash disbursement journal
- nhật ký chi quỹ
- cash receipts journal
- nhật ký thu quỹ
- converted journal entry
- mục nhật ký chuyển đổi
- converted journal entry
- mục nhặt ký chuyển đổi
- drilling journal
- nhật ký khoan
- e-journal (electronicjournal)
- sổ nhật ký điện tử
- JCT (journalcontrol table)
- bảng điều khiển nhật ký
- journal code
- mã nhật ký
- journal control table (JCT)
- bảng điều khiển nhật ký
- journal entry
- mục nhật ký
- journal file
- tập tin nhật ký
- journal tape reader
- bộ đọc băng nhật ký
- Journal, Cash disbursement
- nhật ký chi quỹ
- Journal, Cash receipts
- nhật ký thu quỹ
- partial journal
- bộ nhận nhật ký riêng
- transaction journal
- nhật ký giao dịch
gờ
ổ đỡ
sổ ghi
sổ nhật ký
- e-journal (electronicjournal)
- sổ nhật ký điện tử
vấu
Kinh tế
nhật báo
nhật san
sổ tổng hợp
sổ gốc
sổ gốc (kế toán)
sổ nhật biên
sổ nhật ký
- autographic sale journal
- số nhật ký bán hàng phục chế
- cash payments journal
- sổ nhật ký chi tiền mặt
- cash receipt journal
- sổ nhật ký thu tiền mặt
- columnar journal
- sổ nhật ký nhiều cột
- cost journal
- sổ nhật ký phí tổn
- general journal
- sổ nhật ký chung
- general journal
- sổ nhật ký tập trung
- journal account
- sổ nhật ký (kế toán)
- journal day book
- sổ nhật ký phân lục
- journal ledger
- vào sổ nhật ký
- journal voucher
- chứng từ sổ nhật ký
- note journal
- sổ nhật ký phiếu khoán
- purchase journal
- sổ nhật ký mua hàng
- sale journal
- sổ nhật ký bán hàng
- sales journal
- sổ nhật ký bán hàng
- simple journal
- số nhật ký đơn
- simple journal
- số nhật ký đơn giản
- simple journal
- sổ nhật ký đơn giản
- special column journal
- sổ nhật ký có cột đặc biệt
- special journal
- sổ nhật ký chuyên biệt
- special journal
- sổ nhật ký loại đặc biệt
- special journal
- sổ nhật ký thu chi đặc biệt
- split column journal
- sổ nhật ký chia cột
- transfer journal
- sổ nhật ký sang tên cổ phiếu
sổ phân loại
sổ phân lục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , almanac , annals , annual , calendar , chronology , comic book , daily , daybook , diary , gazette , ledger , log , magazine , memento , memoir , minutes , monthly , newspaper , note , observation , organ , paper , periodical , publication , rag , record , register , reminder , reminiscence , review , scandal sheet * , statement , tabloid , weekly , blotter , chronicle , daily register , day-book , ephemeris , logbook , scrapbook , yearbook
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Journal, Cash disbursement
nhật ký chi quỹ, -
Journal, Cash receipts
nhật ký thu quỹ, -
Journal-box
Danh từ: (kỹ thuật) hộp ổ trục, -
Journal account
sổ nhật ký (kế toán), -
Journal and ledger combined
sổ cái nhật ký, -
Journal article
bài tạp chí, -
Journal bearing
ổ đỡ, ổ đơn giản, ổ ngõng trục, ổ trục, ổ trượt, ổ tì, -
Journal bearing clearance
khe ổ ngõng trục, -
Journal box
hộp ngõng trục, hộp ổ trục, hộp trục, ổ đỡ, ổ đỡ liền khối, ổ trục, ống bọc, ống lót, thân trục xe, -
Journal box cover
nắp bầu dầu, nắp hộp dầu, -
Journal box lid
nắp bầu dầu, nắp hộp dầu, -
Journal box packing
con len của bầu dầu, -
Journal bronze
đồng thanh làm ngõng trục, -
Journal cash book
sổ chi thu tiền mặt, -
Journal code
mã nhật ký, -
Journal collar
vai của cổ trục, vai (cửa) cổ trục, -
Journal compound
chất bôi trơn ngõng trục, -
Journal control table (JCT)
bảng điều khiển nhật ký, -
Journal day book
sổ nhật ký phân lục, -
Journal entry
mục nhật ký, ghi sổ nhật biên, converted journal entry, mục nhật ký chuyển đổi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.