Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mark-to-market” Tìm theo Từ (14.559) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.559 Kết quả)

  • đánh giá theo giá thị trường,
  • quyết định theo thị giá,
  • / mɑ:k /, Danh từ: Đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật), dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết),...
  • Thành Ngữ:, to make one's mark, makr
  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • Thành Ngữ:, to mark time, (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp
  • định thị giá chứng khoán,
  • Thành Ngữ:, to mark off, chọn lựa, phân biệt, tách ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, to mark out, giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng)
  • Thành Ngữ:, to mark down, ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá)
  • / mɑ:ks /, nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu, nhãn hiệu chế tạo, association marks, nhãn hiệu liên kết, defensive marks, nhãn hiệu phòng ngự, merchandise marks, nhãn hiệu hàng hóa, merchandise marks, nhãn hiệu thương...
  • dấu chứng nhận chất lượng hàng hóa, nhãn chất lượng,
  • ký hiệu chú ý,
  • rổ thị trường,
  • / mɛə /, Danh từ: ngựa cái; lừa cái, danh từ: vùng tối phẳng rộng trên mặt trăng, Kinh tế: bã nho, rượu nho, a mare's...
  • / ma:t /, Danh từ: trung tâm buôn bán; chợ, Kỹ thuật chung: tiến, Kinh tế: phòng bán đấu giá, thị trường, trung tâm thương...
  • a group of people that a product is aimed at; advertising of the appeal to this group. ex: you can't sell a product if you don't know the target market.,
  • dấu axit,
  • dấu địa chỉ, nhãn địa chỉ,
  • nhãn hiệu tùy hứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top