- Từ điển Anh - Việt
Package
Nghe phát âmMục lục |
/pæk.ɪdʒ/
Thông dụng
Danh từ
Gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng
Sự đóng gói hàng
Như packet
Như package deal
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món
Ngoại động từ
Đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp, gộp (các bộ phận) thành một đơn vị
hình thái từ
Chuyên ngành
Đấu thầu
Gói thầu
Dệt may
bọc sợi
búp sợi
cuộn sợi
kiện (hàng sợi)
Toán & tin
bộ phần mềm
- freeware package
- bộ phần mềm miễn phí
bó, gói
Xây dựng
gói thầu
thiết bị đóng gói
Điện
bó (bit nối dữ liệu)
chương trình chuyên dụng
kiện hàng
Kỹ thuật chung
bó
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.
bộ
bộ chương trình
- algebraic manipulation package (AMP)
- bộ chương trình thao tác đại số
- AMP (algebraicmanipulation package)
- bộ chương trình thao tác đại số
- application package
- bộ chương trình ứng dụng
- software package
- bộ chương trình phần mềm
bó sợi
khối
- business package
- khối chương trình thương mại
- experiment (package)
- khối thử nghiệm
- microcircuit package
- khối vi mạch
- modular package
- bó khối
- package air-conditioner
- máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối
gói
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.
ống sợi
phí tổn đóng gói
sự bao gói
sự đóng bánh
sự đóng gói
- experiment package
- sự đóng gói thử nghiệm
- flexible package
- sự đóng gói mềm
- package for standardization
- sự đóng gói theo tiêu chuẩn
- package for vending machine
- sự đóng gói cho máy bán hàng
- sealed package
- sự đóng gói kín
sự khoanh vùng
Kinh tế
bao bì
bao gói
bỏ bao
bưu kiện
đóng gói
đóng kiện
đóng thùng
gói
phí bao bì
sự mua bao
thiết kế và làm bao bì
trình bày bao bì cho sản phẩm
xếp bao bì
xếp vào bao bì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amalgamation , assortment , bag , baggage , bale , batch , biddle , bottle , box , bunch , burden , can , carton , combination , container , crate , entity , kit , load , lot , luggage , pack , packet , parcel , pile , sack , sheaf , stack , suitcase , tin , trunk , unit , budget , bundle , ceroon , encase , truss , wrap
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Package-deal
sự bán mớ, sự bán xô, -
Package-holiday
/ 'pækidʒ 'hɔlədei /, Danh từ: chuyến đi trọn gói, -
Package-tour
/ 'pækidʒ tuə /, như package-holiday, -
Package air-conditioner
máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối, -
Package arrangement
phương án trọn gói, -
Package barter
đổi hàng toàn bộ, -
Package bench
bàn đóng gói, -
Package cargo
hàng chở có bao bì, hàng có bì, -
Package cheese
fomat gói, -
Package cookies
bánh quy đóng gói, -
Package count
bộ đếm chương trình, -
Package deal
Danh từ: sự bán mớ, sự bán xô bồ, Kinh tế: đề nghị trọn gói,... -
Package deal-sewage treatment plant
cụm thiết bị xử lý nước thải, -
Package design
thiết kế bao bì, -
Package dry mortar
vữa khô đóng bao, -
Package for standardization
sự đóng gói theo tiêu chuẩn, -
Package for vending machine
sự đóng gói cho máy bán hàng, -
Package freight
hàng hóa đóng kiện, -
Package goods
hàng hóa đã được đóng gói, sản phẩm có bao bì, -
Package hoisting
sự nâng bó, sự nâng kiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.