- Từ điển Anh - Việt
Unnecessary
Mục lục |
/ʌn'nesisəri/
Thông dụng
Tính từ
Không cần thiết, không mong muốn, thừa
Quá mức cần thiết, thái quá (chi tiêu tiền bạc..)
Vu vơ, không có lý do, vô cớ (nhận xét..)
Chuyên ngành
Toán & tin
không cần thiết
Kỹ thuật chung
bất cần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accidental , additional , avoidable , beside the point * , casual , causeless , chance , dispensable , excess , exorbitant , expendable , extraneous , extrinsic , fortuitous , futile , gratuitous , haphazard , inessential , irrelevant , lavish , needless , noncompulsory , nonessential , optional , prodigal , profuse , random , redundant , supererogatory , superfluous , surplus , uncalled-for , uncritical , undesirable , unessential , unneeded , unrequired , useless , wanton , worthless , expletive , extra , supernumerary , uncalled for , undeserved , unjustified , unwarranted
Từ trái nghĩa
adjective
- indispensable , necessary , needed , required
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unnecessary administrative delays
những chậm trễ không cần thiết về mặt hành chính, -
Unneeded
/ ʌn´ni:did /, Tính từ: không đòi hỏi phải có, không cần thiết, không cần dùng đến; vô dụng,... -
Unneedful
Tính từ: vô ích, thừa, không bị thiếu thốn, không cần, không cần thiết; vô dụng, to be unneedful... -
Unnegotiable
Tính từ: không thể thương lượng được, không thể đổi thành tiền, không thể chuyển nhượng... -
Unneighbourliness
Danh từ: sự không có tình xóm giềng; tình trạng không thuận hoà với xóm giềng, -
Unneighbourly
/ ʌn´neibəli /, Tính từ: không phải láng giềng tốt, không thân mật, không hữu ái, không hữu... -
Unnerved
Tính từ: bị yếu đuối, bị làm suy nhược, làm cho bực mình, làm cho khó chịu, làm cho tức giận,... -
Unnerving
/ ʌn´nə:viη /, tính từ, -
Unnervingly
trạng từ, -
Unnest
Ngoại động từ: phá tổ (chim, chuột), lôi ra, kéo ra, -
Unnevre
Ngoại động từ: làm cho yếu đuối, làm suy nhược, (nghĩa bóng) làm nản lòng, làm mất can đảm,... -
Unnoisy
Tính từ: không đao to búa lớn (văn), không sặc sỡ, không loè loẹt (màu sắc), không ồn ào, không... -
Unnormalized
không chuẩn hóa, -
Unnotched bar
thanh không có khía, -
Unnoted
Tính từ: không ai chú ý, không ai để ý đến, vô danh, không nổi tiếng, không có danh tiếng (người),... -
Unnoteworthy
Tính từ: không đáng chú ý, không đáng để ý, không đáng lưu ý, -
Unnoticeable
/ ʌn´noutisəbl /, Tính từ: không đáng nói, không đáng chú ý, không đáng để ý, không thể nhận... -
Unnoticed
/ ʌn´noutist /, Tính từ: không quan sát; không để ý thấy, bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.