- Từ điển Anh - Việt
Vague
Mục lục |
/veig/
Thông dụng
Tính từ
Mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức)
Mang máng, không rành mạch, không chính xác, không rõ ràng
Không rõ, lưỡng lự, không quyết đoán, không chắc chắn (người)
Lơ đãng (vẻ mặt, hành vi)
Lờ mờ, không nhận ra rõ ràng, khó phân biệt
Chuyên ngành
Toán & tin
mơ hồ, không rõ ràng
Xây dựng
mập mờ
Kỹ thuật chung
không rõ ràng
mơ hồ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambiguous , amorphous , amphibological , bewildering , bleary , blurred , cloudy , dark , dim , doubtful , dreamlike , dubious , enigmatic , equivocal , faint , fuzzy , generalized , hazy , ill-defined , impalpable , imprecise , indefinite , indeterminate , indistinct , inexplicable , lax , loose , misunderstood , muddy , nebulous , obscure , perplexing , problematic , puzzling , questionable , shadowy , superficial , tenebrous , uncertain , unclear , undetermined , unexplicit , unintelligible , unknown , unsettled , unspecified , unsure , inexplicit , blear , foggy , misty , undistinct , open , undecided , unresolved , abstract , aerial , ambivalent , amphibolic , blurry , confused , cryptic , dreamy , dubitable , elusive , groundless , illdefined , illogical , indecisive , indefinable , intangible , opaque , sketchy , unfixed , vacillating , vague , vaporous
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vaguely
/ 'veig(ə)li /, Phó từ: ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ), ang áng, hơi, gần đúng,... -
Vagueness
/ 'veignis /, Danh từ: tính chất ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ), tính chất... -
Vagus
/ 'vægəs /, Danh từ: dây thần kinh mê tẩu, dây thần kinh phế vị, dây thần kinh phế vị (dây... -
Vagus arhythmia
loạn nhịp thần kinh phế-vị, -
Vagus nerve
thần kinh phế vị, dorsal nucleus or vagus nerve, nhân lưng của dây thần kinh phế vị -
Vagus reflex
phản xạ dây thần kinh phế vị, -
Vagusnerve
dây thầnkinh phế-vị, dây thần kinh sọ x, -
Vaibellite
/ vei'belait /, vanelit, -
Vain
/ veɪn /, Tính từ: vô hiệu, không có kết quả, vô ích; phù phiếm, hão huyền, không có giá trị,... -
Vainglorious
/ vein'glɔ:riəs /, tính từ, Đầy tính dương dương tự đắc, tự phụ, hay khoe khoang, Từ đồng nghĩa:... -
Vaingloriously
/ vein'glɔ:riəsli /, -
Vaingloriousness
/ vein'glɔ:riəsnis /, Danh từ: tính dương dương tự đắc, tính hay khoe khoang, tính khoác lác, tính... -
Vainglory
/ vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging... -
Vainly
/ 'veinli /, phó từ, một cách tự phụ, một cách tự mãn, một cách vô hiệu, một cách vô ích, -
Vainness
/ 'veinis /, danh từ, tính tự phụ, tính tự mãn, tính vô ích, tính không hiệu quả, Từ đồng nghĩa:... -
Val roof
mái dốc vào giữa, -
Valance
/ 'væləns /, Danh từ: diềm (rèm ngắn hoặc diềm xếp nếp treo xung quanh giường), (từ mỹ, nghĩa... -
Valanced
/ 'vælənst /, tính từ, có diềm, -
Vale
/ veil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ, trừ tên địa điểm) thung lũng, máng dẫn nước, rãnh nước,... -
Vale roof
mái dốc vào giữa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.