Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coffre-fort” Tìm theo Từ (4.473) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.473 Kết quả)

  • cà phê hạt nhỏ,
  • Danh từ: ( turkishỵcoffee) kiểu cà phê đen pha rất đặc (thường) rất ngọt,
  • quán ăn,
  • cà phê tan,
  • thiết bị lấy mẫu cà phê rang,
  • lỗ hõm (lẩn vào trần),
  • bánh gatô cà phê,
  • cà phê chưa chế biến, cà phê thô,
  • cà phê mật hương,
  • cà phê hồ nhân tạo,
  • cà phê pha rồi,
  • / ´kɔfin /, Danh từ: Áo quan, quan tài, (hàng hải) tàu ọp ẹp, móng (ngựa), Ngoại động từ: cho vào áo quan, cho vào quan tài, cất kỹ, cất vào một...
  • Danh từ: bã cà phê,
  • Danh từ: buổi sáng họp uống cà-phê để lo việc thiện,
  • Danh từ: bình cà phê, phin cà phê,
  • Danh từ: buồng ăn (ở khách sạn lớn),
  • Danh từ: phòng giải khát cho người kiêng rượu,
  • Danh từ: (thực vật học) cây cà phê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top