Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Marques” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • Danh từ: giấy phép chặn bắt (cho một tư nhân quyền bắt hay tịch thu thuyền buôn nước ngoài), đặc chiếu bộ nã, giấy phép chặn bắt,
  • Danh từ số nhiều: (đùa cợt) đạo quân tưởng tượng, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
  • sàn packe (lắp) khối ván, ván pake, ván lát sàn,
  • công tác đóng ván lát, công tác packê,
  • sàn lát ván, sàn pac-kê,
  • mặt sàn packê, sàn gỗ miếng, sàn packe, parquetry ( parquetflooring ), sự lát sàn packê, parquetry ( parquetflooring ), sàn packê
  • thợ lát sàn,
  • sàn packe ghép hình,
  • Thành Ngữ:, dead marines ( men ), (thông tục) chai không, chai đã uống hết
  • máy lát ván (sàn packe),
  • sự lát sàn packê, sàn packê,
  • cân bằng mômen xoắn, cân bằng mômen xoắn,
  • máy bào nhẵn (sàn) packe,
  • phương trình duhem-margules,
  • máy đánh bóng (sàn) packe, máy đánh bóng sàn,
  • sàn gỗ miếng đóng đinh, sàn packe đóng đinh,
  • nhà máy (sản xuất) ván lát, nhà máy (sản xuất) ván ốp,
  • Thành Ngữ:, tell that to the marines !, nói cho ma nó nghe!; tôi không tin anh!
  • Thành Ngữ:, tell it to the marines, đem nói cái đó cho ma nó nghe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top