Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vive” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.360) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied...
  • sự cách ly chống ồn, đầu ghi âm thanh, lớp cách ly chống ồn, sự cách âm, active sound insulation, sự cách âm chủ động, effective sound insulation, sự cách âm chủ động, passive sound insulation, sự cách âm bị...
  • Idioms: to be in active employment , to be on the active list, Đang làm việc
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • Tính từ: tự do chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, progressive
  • mạng cầu chéo, mạng tương tác, enhanced interactive network optimization system (einos), hệ thống tối ưu hóa mạng tương tác, web interactive network of government services (wings), mạng tương tác web của các dịch vụ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vitalizing
  • / im´plɔiəbl /, tính từ, (nói về người) có thể dùng được, có thể thuê được, Từ đồng nghĩa: adjective, accessible , operable , operative , practicable , usable , utilizable , serviceable,...
  • hầm dẫn dòng thi công, hầm chuyển dòng, river diversion tunnel, hầm chuyển dòng sông
  • Từ đồng nghĩa: adjective, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , sneering
  • / ´ni:dlis /, Tính từ: không cần thiết, thừa, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, needless work, việc...
  • Danh từ: (viết tắt) transceiver máy thu phát vô tuyến, máy thu phát, str ( synchrtoneoustransmitter receiver ), máy thu phát đồng bộ, synchronous...
  • Phó từ: quá xá, quá đỗi, this video projector was egregiously expensive, đầu máy video này đắt tiền kinh khủng
  • / ´klɔistəd /, Tính từ: tu, ở tu viện, có hành lang bao quanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a cloistered...
  • Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible , impressionable , responsive , sensible , sentient...
  • / in´grousiη /, tính từ, choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absorbing ,...
  • gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
  • như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser , aide , attorney , authority , backseat driver...
  • / ´neglidʒənt /, tính từ, cẩu thả, lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be negligent in one's work, cẩu thả trong công việc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top