- Từ điển Anh - Anh
Bank
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a long pile or heap; mass
a slope or acclivity.
Physical Geography . the slope immediately bordering a stream course along which the water normally runs.
Coal Mining . the surface around the mouth of a shaft.
Also called cant , superelevation. the inclination of the bed of a banked road or railroad.
Aeronautics . the lateral inclination of an aircraft, esp. during a turn.
Billiards, Pool . the cushion of the table.
Verb (used with object)
to border with or like a bank; embank
to form into a bank or heap (usually fol. by up )
to build (a road or railroad track) with an upward slope from the inner edge to the outer edge at a curve.
Aeronautics . to tip or incline (an airplane) laterally.
Billiards, Pool .
- to drive (a ball) to the cushion.
- to pocket (the object ball) by driving it against the bank.
to cover (a fire) with ashes or fuel to make it burn long and slowly.
Verb (used without object)
to build up in or form banks, as clouds or snow.
Aeronautics . to tip or incline an airplane laterally.
Horology . (of a lever or balance) to be halted at either end of its oscillation by striking a pin or the like.
(of a road or railroad track) to slope upward from the inner edge to the outer edge at a curve.
Antonyms
verb
- disburse , spend , straighten
Synonyms
noun
- coffer , countinghouse , credit union , depository , exchequer , fund , hoard , investment firm , repository , reserve , reservoir , safe , savings , stock , stockpile , store , storehouse , thrift , treasury , trust company , vault , beach , cay , cliff , coast , edge , embankment , lakefront , lakeshore , lakeside , ledge , levee , oceanfront , reef , riverfront , riverside , seabank , seaboard , seafront , shore , strand , streamside , waterfront , array , dashboard , group , line , rank , row , sequence , series , succession , agglomeration , cumulus , drift , hill , mass , mess , mound , mountain , pile , shock , stack , tumble
verb
- amass , deposit , heap , hill , hoard , invest , lay aside , lay away , mass , mound , pile , put by , salt away , save , sock away , speculate , squirrel , stash , bend , camber , cant , incline , pitch , slant , slope , drift , lump , stack , acclivity , anthill , banco , bay , bench , brew , brink , coast , dike , dune , edge , elevation , embank , embankment , fence , heap up , levee , margin , pile up , platform , ramp , ridge , rive , river , row , sand , shallow , shelf , shore , stage , strand , tier
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Bank bill
a bank note. -
Bank holiday
a weekday on which banks are closed by law; legal holiday., british . a secular day on which banks are closed, obligations then falling due being performable... -
Bank note
a promissory note, payable on demand, issued by an authorized bank and intended to circulate as money. -
Bank on
an institution for receiving, lending, exchanging, and safeguarding money and, in some cases, issuing notes and transacting other financial business.,... -
Bankable
acceptable for processing by a bank, considered powerful, prestigious, or stable enough to ensure profitability, bankable checks and money orders ., without... -
Banker
a person employed by a bank, esp. as an executive or other official., games . the keeper or holder of the bank., noun, broker , capitalist , croupier ,... -
Banking
the business carried on by a bank or a banker., banking as a profession., noun, investment , funding , moneylending , money dealing -
Bankrupt
law . a person who upon his or her own petition or that of his or her creditors is adjudged insolvent by a court and whose property is administered for... -
Bankruptcy
the state of being or becoming bankrupt., utter ruin, failure, depletion, or the like., noun, noun, richness , solvency , wealth, chapter 11 * , defalcation... -
Banner
the flag of a country, army, troop, etc., an ensign or the like bearing some device, motto, or slogan, as one carried in religious processions, political... -
Banneret
history/historical . a knight who could bring a company of followers into the field under his own banner., a rank of knighthood; knight banneret., noun,... -
Bannock
a flat cake made of oatmeal, barley meal, etc., usually baked on a griddle. -
Banns
notice of an intended marriage, given three times in the parish church of each of the betrothed., any public announcement of a proposed marriage, either... -
Banquet
a lavish meal; feast., a ceremonious public dinner, esp. one honoring a person, benefiting a charity, etc., to entertain or regale with a banquet, to have... -
Banqueter
a lavish meal; feast., a ceremonious public dinner, esp. one honoring a person, benefiting a charity, etc., to entertain or regale with a banquet, to have... -
Banquette
a long bench with an upholstered seat, esp. one along a wall, as in a restaurant., an embankment for buttressing the base of a levee and forming a berm.,... -
Banshee
(in irish folklore) a spirit in the form of a wailing woman who appears to or is heard by members of a family as a sign that one of them is about to die. -
Bantam
( often initial capital letter ) a chicken of any of several varieties or breeds characterized by very small size., a small and feisty or quarrelsome person.,... -
Bantam weight
a boxer or other contestant intermediate in weight between a flyweight and a featherweight, esp. a professional boxer weighing up to 118 pounds. -
Banter
an exchange of light, playful, teasing remarks; good-natured raillery., to address with banter; chaff., to use banter., noun, verb, badinage , chaff ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.